| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) |
1.417 USD | -4USD |
| Arabica (ICE Futures US) |
108.05USD | +0.10USD |
| FOB HCM R2 | USD | USD |
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 34.300-34.800VND | |
| Lâm Đồng | 33.600-33.900VND | |
| Gia Lai | 34.300-34.600VND | |
| Đắk Nông | 34.200-34.600VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 39.500VND/kg | |
| Trắng | 78.700VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 56.500VND/kg | |
| Armajaro | 62.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 28 trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 28.5 trđ/tấn | |
|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 6 - 15/11/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 34.2 - 34.4 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
34.3 - 34.5 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1532 |
Thị trường tự do : 34.4 - 34.6 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 34.6 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1582 |
Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1 Mua được cộng thêm +100 usd/tấn so với giá T1 sàn London Bán được cộng thêm +130 usd/tấn so với giá T1 sàn London |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
35.7 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1597 |
HCM chào mua [33.5 => 34.7] (đ/kg) HCM chào bán [34.8 => 35.0] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
36.0 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1637 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
37.0 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1662 | USD/VND 23,140 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 37.4 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1701 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 4.200-4.500 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 5.200-5.500 (đ/kg) - Hái chín: 6.000 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 38.3 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1707 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2382$/tấn (55.0 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 38.6 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 64.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica và Robusta là 43.59 cent/lb = 961 usd/tấn | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
|
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
| 34.4-34.6 | 34.4-34.6 | 34.5-34.7 | 34.5-34.7 | 34.3-34.5 | 34.3-34.5 | 34.6-34.8 | 34.3-34.5 | 34.2-34.4 | 34.8-35.0 |
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
| 33.7-33.9 | 33.6-33.8 | 33.8-34.0 | 34.3-34.5 | 34.4-34.6 | 34.2-34.4 | 34.2-34.4 | 34.4-34.6 | 34.7-34.9 | 34.9-35.1 |
|
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 15/11/2019 |
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +110 $/tấn so với giá London T1/20 |
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +160 $/tấn so với giá London T1/20 |
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +175 $/tấn so với giá London T1/20 |
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +215 $/tấn so với giá London T1/20 |
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +230 $/tấn so với giá London T1/20 |
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +270 $/tấn so với giá London T1/20 |
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +285 $/tấn so với giá London T1/20 |
|
Thứ 6 - 15/11/2019 |
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 31900+100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4438+14 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 39.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 78.7 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33500-180 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4661-25 (usd/tấn) |
Dak Lak | 40.000 => 40.500 |
|
|
| Gia Lai | 39.500 => 40.000 | |||
| Phú Yên | 39.500 => 40.000 | |||
| Dak Nông | 40.500 => 41.000 | |||
| Đồng Nai | 41.000 => 41.500 | |||
| Bình Phước | 41.500 => 42.000 |
|
|
|
| Bà Rịa VT | 42.000 => 42.500 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 39.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 39.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 38.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 37.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 36.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 35.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 34.800 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 40.000 => 40.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 40.000 => 40.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 39.500 => 40.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 39.500 => 40.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2100 ($/tấn) |
Brazil ASTA 570 2250 ($/tấn) |
|
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2115 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2135 ($/tấn) |
Kochi India ASTA 4585 ($/tấn) |
|
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2155 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2195 ($/tấn) |
Lumpung Indonesia ASTA 570 2042 ($/tấn) Tiêu đen 3930 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2205 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2250 ($/tấn) |
Kuching Malaysia ASTA 3685 ($/tấn) Tiêu đen 5275 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2315 ($/tấn) |
Haikou China 4775 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3400 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
|
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
|
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá chào xuất khẩu điều thô (F.O.B HCM) |
||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
LB |
2.95(usd/Pound) | = 1.33 (usd/kg) | |||
| 0 ($/tấn) | W240 | 4.30 (usd/Pound) | = 1.94 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | W320 | 4.00 (usd/Pound) | = 1.81 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
|
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
|
W240 |
4.00 - 4.15 |
DW | 3.45 - 3.50 |
|
W320 |
3.75 - 3.95 |
TÁCH (SSW & Butts = 2 mảnh) | 3.30 - 3.35 |
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits = 4 mảnh) | 3.30 - 3.35 |
|
SW320 |
3.65 - 3.70 |
Mảnh = 8 mảnh | 2.25 - 2.30 |
| Thứ 6 - 15/11/2019 |
|
|||||||||||||||||||
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 6 - 15/11/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 11.600 (đ/kg) | Mủ đông khô | 10.500 (đ/kg) |
| Mủ chén dây vừa | 10.300 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 9.400 (đ/kg) | ||
|
264 (đ/độ) = 28,0 triệu/tấn |
269 (đ/độ) = 28,5 triệu/tấn |
Mủ chén ướt | 8.100 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 8.500 (đ/kg) |
| Mủ tạp | 11.600 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.400 (đ/kg) | ||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 32,400 (đ/kg) | SVR 10 | 27,300 (đ/kg) | Latex HA | 22,000 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 32,200 (đ/kg) | 27,000 (đ/kg) | Latex LA | 22,300 (đ/kg) | |
| SVR L | 31,500 (đ/kg) |
RSS1 |
28,800 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 31,200 (đ/kg) | RSS3 | 29,100 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 28,700 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 33,700 (đ/kg) | SVR 10 | 28,500 (đ/kg) | Latex HA | 22,700 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 33,500 (đ/kg) | 28,200 (đ/kg) | Latex LA | 22,900 (đ/kg) | |
| SVR L | 32,700 (đ/kg) |
RSS1 |
31,000 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 32,400 (đ/kg) | RSS3 | 30,300 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 29,900 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
| SVR CV50 | 0 | 1515 | 1460 | 12/2019 |
| SVR CV60 | 0 | 1505 | 1450 | 12/2019 |
| SVR 3L | 0 | 0 | 1410 | 12/2019 |
| SVR 10CV | 0 | 0 | 1400 | 12/2019 |
| SVR 10 | 0 | 0 | 1360 | 12/2019 |
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Latex HA | 0 | 0 | 990 | 12/2019 |
| Latex LA | 0 | 0 | 1000 | 12/2019 |
|
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
| SVR3L | 10,000 (NDT/tấn) = 33,0 (triệu/tấn) |
SVR3L |
10,200 (NDT/tấn) = 33,7 (triệu/tấn) |
| SVR5 | 9,200 (NDT/tấn) = 30,4 (triệu/tấn) |
SVR5 |
9,400 (NDT/tấn) = 31,0 (triệu/tấn) |
| SVR10 | 8,700 (NDT/tấn) = 28,7 (triệu/tấn) |
SVR10 |
8,900 (NDT/tấn) = 29,4 (triệu/tấn) |
| SVR20 | 8,600 (NDT/tấn) = 28,4 (triệu/tấn) | SVR20 | 8,800 (NDT/tấn) = 29,1 (triệu/tấn) |
| RSS3 | 9,400 (NDT/tấn) = 31,0 (triệu/tấn) | RSS3 | 9,600 (NDT/tấn) = 31,7 (triệu/tấn) |
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thượng Hải) | 1726+1 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Nhật Bản) | 1626+10 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 |
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 |
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 |
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 |
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 |
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 |
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 |
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 |
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |