Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025

Thứ tư - 22/10/2025 01:42

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.


 

Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025

Khảo sát cho thấy, giá tiêu sáng nay 22/10 tại các địa phương sản xuất trọng điểm duy trì ổn định, dao động trong khoảng 144.000 – 146.000 đồng/kg, không thay đổi so với ngày hôm qua.

Cụ thể, Đắk Lắk và Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) tiếp tục ghi nhận mức giá cao nhất thị trường, đạt 146.000 đồng/kg. Trong khi đó, TP.HCM (Bà Rịa - Vũng Tàu cũ)Đồng Nai (Bình Phước cũ) đang giao dịch phổ biến quanh mức 145.500 đồng/kg. Riêng Gia Lai vẫn là địa phương có giá thu mua thấp nhất, ở mức 144.000 đồng/kg.

 Tiêu  

Tỉnh/huyện 

(khu vực khảo sát)

Giá thu mua 

(Đơn vị: VNĐ/kg)

+/- so với hôm qua 

(Đơn vị: VNĐ/kg)

Đắk Lắk

146.000

-

Gia Lai

144.000

-

Lâm Đồng (Đắk Nông cũ)

146.000

-

TP.HCM (Bà Rịa - Vũng Tàu cũ)

145.500

-

Đồng Nai (Bình Phước cũ)

145.500

-

Cà phê

 

 

Cà phê nhân xô

Giá trung bình

Thay đổi

Đắk Lăk

115.600

+1.100

Lâm Đồng (Đắk Nông cũ)

114,900

+1.200

Gia Lai

115,200

+1.200

Tỷ giá USD/VND

26,123

+10

Cà phê Robusta London

4.620 USD/tấn

+

Cà phê Arabica New York

413.55 Cent/lb

+

GIÁ ĐIỀU (Khu vực/chủng loại)

Giá điều tươi

Giá (vnđ/kg)

Thay đổi

Đồng Nai (Bình Phước cũ)

45.000 – 48.000

-

Gia Lai

41.000 – 45.000

-

Đắk Lắk

40.000 – 45.000

-

Lâm Đồng (Đắk Nông cũ)

43.000 – 50.000

-

Giá điều khô

 

 

Đồng Nai (Bình Phước cũ)

180.000 – 250.000

-

Điều nhân trắng (xuất khẩu)

 

 

W180 (180 hạt/kg)

300.000 – 400.000

-

W240 (240 hạt/kg)

180.000 – 350.000

-

W450 (450 hạt/kg)

130.000 – 310.000

-

Điều chế biến

 

 

Rang muối vỏ lụa

250.000 – 350.000

-

Rang muối bóc vỏ

350.000 – 400.000

-

Rang bơ Bình Phước

280.000 – 450.000

-

Tẩm mật ong

450.000 – 900.000

-

Tham khảo giá mật ong trong nước

Loại mật ong rừng 

Giá thị trường (VNĐ/lít)

Thay đổi +/-

Mật ong khoái rừng

700.000đ → 800.000

-

Mật ong ruồi rừng

1.2 triệu đ → 1.5 triệu

-

Mật ong rừng U Minh

600.000đ → 800.000

-

Mật ong rừng Tây Bắc

500.000đ → 700.000

-

Loại mật ong nuôi

 

 

Mật ong hoa nhãn

200.000đ → 250.000

-

Mật ong hoa cà phê

200.000đ → 260.000

-

Mật ong hoa tràm

200.000đ → 250.000

-

Mật ong hoa bạc hà

300.000đ → 400.000

-

Mật ong hoa vải

180.000đ → 250.000

-

Mật ong hoa keo

120.000đ→230.000

-

Tham khảo giá cao su tại thị trường trong nước

Tên công ty

Loại mủ

Giá cả

Mang Yang

Mủ nước (loại 2-loại 1) 

398 - 403 đồng/TSC

Mủ đông tạp (loại 2-loại 1)

365 - 416 đồng/DRC

 

Phú Riềng

Mủ nước

420 đồng/TSC

Mủ tạp

390 đồng/DRC

Cao su Bà Rịa

Mủ nước, độ TSC từ 25 đến dưới 30

415 đồng/độ TSC/kg

Mủ đông DRC (35 - 44%)

15.000 đồng/kg

Mủ nguyên liệu 

20.000 đồng/kg

 

Bình Long

Giá thu mua tại nhà máy

422 đồng/độ TSC/kg

Giá thu mua tại đội sản xuất 

412 đồng/TSC/kg

Mủ tạp (DRC 60%)

14.000 đồng/kg

Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới 

Thị trường hàng hóa

ĐVT

Giá hàng hóa

Đường

UScents/lb

15.24

Cao su thế giới

JPY/kg

170.10

CAO SU RSS3, TSR20

 

 

Giá cao su Tokyo (TOCOM)

Kg/Yên

303.00

Giá cao su tự nhiên (SHFE)-Thượng Hải 

Tấn/nhân dân tệ

14.260

Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore

Sing/tấn

171.60

GIÁ SẦU RIÊNG TRONG NƯỚC

Phân Loại

Giá /kg

 
Sầu riêng Thái (Monthong)

40.000 - 115.000 đồng/kg

+

Sầu riêng Ri6 

40.000 – 85.000 đồng/kg

+

 Sầu riêng Musang King loại A

120.000 – 130.000 đồng/kg

+

Giá sầu riêng tại khu vực miền Tây (Đồng Bằng Sông Cửu Long)
Phân loại

Giá /kg

 
Sầu riêng Ri6 loại A

80.000 - 85.000 đồng/kg

+

Sầu riêng Ri6 loại B

65.000 - 70.000 đồng/kg

+

Sầu riêng Ri6 loại C

40.000 đồng/kg

+

Sầu riêng Thái loại A

87.000 - 92.000 đồng/kg

+

Sầu riêng Thái loại B

67.000 - 70.000 đồng/kg

+

Sầu riêng Thái loại C

40.000  

+

Giá sầu riêng tại khu vực miền Đông và Tây Nguyên
Phân loại

Đắk Lắk - Tây Nguyên

 

 Sầu riêng Thái (Dona) VIP

115.000 đồng/kg

+

Sầu riêng Thái loại A

95.000 - 100.000 đồng/kg

+

ầu riêng Thái loại B

75.000 - 80.000 đồng/kg

+

Sầu riêng Thái loại C

40.000 đồng/kg

+

 

GIÁ BƠ TRONG NƯỚC

Loại Bơ

Giá lẻ tại thị trường   (đồng/kg)

Thay đổi +/-

Bơ 034 (Đắk Lắk, Lâm Đồng)

45.000 – 58.000

-

Giá bơ 036 (Lâm Đồng, Đắk Lắk)

30.000 – 35.000

-

Giá bơ Booth (Đắk Lắk, Đà Lạt)

35.000 – 40.000

-

Giá bơ sáp Đăk Lăk (Đắk Lắk)

18.000 – 22.000

-

 

GIÁ HẠT MACCA

LoạiGiá tiền (đ/kg)

Thay đổi +/-

Hạt ca cao xô

60.000 – 65.000

-

Hạt ca cao lên men loại I

68,000 – 71,000

-

Cacao lên men loại II

83,000 – 85,000

-

Ca cao lên men loại III

90,000 – 94,000

-

Giá ca cao tươi

6,200 – 6,500

-

Bột ca cao nguyên chất

140,000 – 180,000

-

Macca sấy khô Việt Nam  
Macca Lâm Đồng sấy khô còn vỏ

330.000 - 360.000

-

Macca Lâm Đồng sấy khô tách vỏ

450.000 - 600.000

-

Macca Đắk Nông sấy khô còn vỏ

250.000 - 360.000

-

Macca Đắk Nông sấy khô tách vỏ

320.000 - 450.000

-

Macca Đắk Lắk sấy khô còn vỏ

250.000 - 360.000

-

Macca Đắk Lắk sấy khô tách vỏ

420.000 - 600.000

-

Macca sấy khô nhập khẩu

 

 

Macca Úc sấy khô còn vỏ

360.000 - 400.000

-

Macca Úc sấy khô tách vỏ

800.000 - 850.000

-

Macca Mỹ sấy khô còn vỏ

500.000 - 600.000

-

Macca Mỹ sấy khô tách vỏ

1.000.000 - 1.230.000

-

Macca Trung Quốc sấy khô còn vỏ

300.000 - 340.000

-

Macca Trung Quốc sấy khô tách vỏ

700.000 - 900.000

-

Macca tươi

 

 

Macca tươi Đắk Lắk

70.000 – 90.000

-

Macca tươi Lâm Đồng

67.000 – 90.000

-

Macca tươi Gia Lai (Bình Định cũ)

75.000 – 120.000

-

 

GIÁ CA CAO

Phân loại

Giá đ/kg

 

Hạt cacao xô

60.000 – 65.000

-

Hạt cacao lên men loại I

68.000 – 71.000

-

Cacao lên men loại II

83.000 – 85.000

-

Cacao lên men loại III

90.000 – 94.000

-

Cacao tươi

6.200 – 6.500

-

Bột cacao nguyên chất

140.000 – 180.000

-

 

Tác giả: SCT Giá cả thị trường

Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,653.26 16,821.47 17,360.14
CAD 18,326.89 18,512.02 19,104.81
CNY 3,606.04 3,642.46 3,759.10
EUR 29,794.08 30,095.03 31,364.74
GBP 34,333.55 34,680.35 35,790.89
HKD 3,295.00 3,328.29 3,455.54
JPY 167.73 169.42 178.38
SGD 19,770.52 19,970.22 20,650.98
USD 26,123.00 26,153.00 26,353.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây