Bảng giá nông sản ngày 14/8/2025

Thứ năm - 14/08/2025 00:05
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 14/8/2025
Thị trường tiêu trong nước hôm nay 14/8 tiếp tục ổn định, giá giao dịch tại các khu vực sản xuất trọng điểm duy trì trong khoảng 140.000 – 142.000 đồng/kg.
Trong đó, giá tiêu tại Đắk Lắk và Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) đồng loạt được thu mua ở mốc 142.000 đồng/kg. Các địa phương khác như Gia Lai, TP.HCM (Bà Rịa - Vũng Tàu cũ), Đồng Nai (Bình Phước cũ) đứng ở mức thấp hơn là 140.000 đồng/kg.
 Tiêu
Tỉnh/huyện
(khu vực khảo sát)
Giá thu mua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
+/- so với hôm qua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Đắk Lắk 142.000 -
Gia Lai 140.000 -
Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) 142.000 -
TP.HCM (Bà Rịa - Vũng Tàu cũ) 140.000 -
Đồng Nai (Bình Phước cũ) 140.000 -
Cà phê    
TT nhân xô Giá trung bình Thay đổi
Đắk Lăk 108,000 +700
Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) 107,300 +800
Gia Lai 107,800 +800
Tỷ giá USD/VND 26,060 20
Cà phê Robusta London 3.727 USD/tấn +
Cà phê Arabica New York 315.15 Cent/lb +
GIÁ ĐIỀU (Khu vực/chủng loại)
Giá điều tươi Giá (vnđ/kg) Thay đổi
Đồng Nai (Bình Phước cũ) 45.000 – 48.000 +
Gia Lai 41.000 – 45.000 +
Đắk Lắk 40.000 – 45.000 +
Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) 43.000 – 50.000 +
Giá điều khô    
Đồng Nai (Bình Phước cũ) 180.000 – 250.000 +
Điều nhân trắng (xuất khẩu)    
W180 (180 hạt/kg) 300.000 – 400.000 -
W240 (240 hạt/kg) 180.000 – 350.000 -
W450 (450 hạt/kg) 130.000 – 310.000 -
Điều chế biến    
Rang muối vỏ lụa 250.000 – 350.000 -
Rang muối bóc vỏ 350.000 – 400.000 -
Rang bơ Bình Phước 280.000 – 450.000 -
Tẩm mật ong 450.000 – 900.000 -
Tham khảo giá mật ong trong nước
Loại mật ong rừng Giá thị trường (VNĐ/lít) Thay đổi +/-
Mật ong khoái rừng 620.000đ → 890.000 -
Mật ong ruồi rừng 1.3 triệu đ → 1.7 triệu -
Mật ong rừng U Minh 680.000đ → 880.000 -
Mật ong rừng Tây Bắc 580.000đ → 780.000 -
Loại mật ong nuôi    
Mật ong hoa rừng Tây Bắc 560.000đ → 660.000 -
Mật ong hoa nhãn 260.000đ → 360.000 -
Mật ong hoa cà phê 200.000đ → 260.000 -
Mật ong hoa tràm 260.000đ → 550.000 -
Mật ong hoa bạc hà 390.000đ → 490.000 -
Mật ong hoa vải 290.000đ → 390.000 -
Tham khảo giá cao su tại thị trường trong nước
Tên công ty Loại mủ Giá cả
Mang Yang Mủ nước (loại 2-loại 1) 392 - 396 đồng/TSC
Mủ đông tạp (loại 2-loại 1) 352 - 401 đồng/DRC

Phú Riềng
Mủ nước 420 đồng/TSC
Mủ tạp 390 đồng/DRC
Cao su Bà Rịa Mủ nước, độ TSC từ 25 đến dưới 30 385 đồng/độ TSC/kg
Mủ đông DRC (35 - 44%) 12.300 đồng/kg
Mủ nguyên liệu 15.300 - 16.500 đồng/kg

Bình Long
Giá thu mua tại nhà máy 409 đồng/độ TSC/kg
Giá thu mua tại đội sản xuất  399 đồng/TSC/kg
Mủ tạp (DRC 60%) 14.000 đồng/kg
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới
Thị trường hàng hóa ĐVT Giá hàng hóa
Đường UScents/lb 16.83
Cao su thế giới JPY/kg 170.90
CAO SU RSS3, TSR20    
Giá cao su Tokyo(TOCOM) Kg/Yên 328.00
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải Tấn/nhân dân tệ 13.910
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore Sing/tấn 171.40
GIÁ SẦU RIÊNG TRONG NƯỚC
Giá sầu riêng tại khu vực miền Tây
Phân Loại Giá/Kg/VNĐ    
Sầu riêng Ri6 VIP -   -
Sầu riêng Ri6 loại A 40.000 – 42.000   -
Sầu riêng Ri6 loại B 25.000 – 28.000   -
Sầu riêng Ri6 loại C -   -
Sầu riêng Thái (Dona) VIP -   -
Sầu riêng Thái loại A -   -
Sầu riêng Thái loại B -   -
Sầu riêng Thái loại C -   -
Giá sầu riêng tại khu vực miền Đông
Phân loại Đồng Nai Bình Phước Tây Ninh
Sầu riêng Ri6 loại A 40.000 - 42.000 40.000 - 44.000 40.000 - 42.000
Sầu riêng Ri6 loại B 25.000 - 28.000 25.000 - 28.000 25.000 - 26.000
Sầu riêng Ri6 loại C Thương lượng Thương lượng Thương lượng
Sầu riêng Thái loại A 75.000 - 78.000 78.000 - 80.000 75.000 - 78.000
Sầu riêng Thái loại B 55.000 - 58.000 58.000 - 60.000 55.000 - 58.000
Sầu riêng Thái loại C 40.000 - 43.000 43.000 40.000 - 43.000
Giá sầu riêng tại Tây Nguyên
Phân loại Tây Nguyên Gia Lai Đắk Lắk
Sầu riêng Ri6 loại A 40.000 - 44.000 40.000 - 44.000 40.000 - 44.000
Sầu riêng Ri6 loại B 25.000 -28.000 25.000 - 28.000 27.000 - 30.000
Sầu riêng Ri6 loại C Thương lượng Thương lượng Thương lượng
Sầu riêng Thái loại A 75.000 - 80.000 75.000 - 77.000 78.000 - 80.000
Sầu riêng Thái loại B 55.000 - 60.000 55.000 - 57.000 58.000 - 60.000
Sầu riêng Thái loại C 40.000 - 45.000 40.000 - 43.000 43.000

GIÁ BƠ TRONG NƯỚC
Loại Bơ Giá lẻ tại thị trường   (đồng/kg) Thay đổi +/-
Bơ 034 (Đắk Lắk, Lâm Đồng) 45.000 – 58.000 -
Giá bơ 036 (Lâm Đồng, Đắk Lắk) 30.000 – 35.000 -
Giá bơ Booth (Đắk Lắk, Đà Lạt) 35.000 – 40.000 -
Giá bơ sáp Đăk Lăk (Đắk Lắk) 18.000 – 22.000 -

GIÁ HẠT MACCA
Loại Giá tiền (đ/kg) Thay đổi +/-
Hạt ca cao xô 60.000 – 65.000 -
Hạt ca cao lên men loại I 68,000 – 71,000 -
Cacao lên men loại II 83,000 – 85,000 -
Ca cao lên men loại III 90,000 – 94,000 -
Giá ca cao tươi 6,200 – 6,500 -
Bột ca cao nguyên chất 140,000 – 180,000 -
Macca sấy khô Việt Nam    
Macca Lâm Đồng sấy khô còn vỏ 330.000 - 360.000 -
Macca Lâm Đồng sấy khô tách vỏ 450.000 - 600.000 -
Macca Đắk Nông sấy khô còn vỏ 250.000 - 360.000 -
Macca Đắk Nông sấy khô tách vỏ 320.000 - 450.000 -
Macca Đắk Lắk sấy khô còn vỏ 250.000 - 360.000 -
Macca Đắk Lắk sấy khô tách vỏ 420.000 - 600.000 -
Macca sấy khô nhập khẩu    
Macca Úc sấy khô còn vỏ 360.000 - 400.000 -
Macca Úc sấy khô tách vỏ 800.000 - 850.000 -
Macca Mỹ sấy khô còn vỏ 500.000 - 600.000 -
Macca Mỹ sấy khô tách vỏ 1.000.000 - 1.230.000 -
Macca Trung Quốc sấy khô còn vỏ 300.000 - 340.000 -
Macca Trung Quốc sấy khô tách vỏ 700.000 - 900.000 -
Macca tươi    
Macca tươi Đắk Lắk 70.000 – 90.000 -
Macca tươi Lâm Đồng 67.000 – 90.000 -
Macca tươi Gia Lai (Bình Định cũ) 75.000 – 120.000 -

GIÁ CA CAO
Phân loại Giá kg/VNĐ  
Khu vực Tây Nguyên    
Đắk Lắk 240.000 – 260.000 -
Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) 240.000 – 260.000 -
Hạt cacao ướt lên men 80.000  -
Khu vực Đông Nam Bộ    
TP.HCM (Bà Rịa–Vũng Tàu cũ) (Hạt cacao tươi) 14.000 – 15.000 -
TP.HCM (Bà Rịa–Vũng Tàu cũ) (Hạt cacao khô) 225.000 – 230.000 -

 

Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,777.99 16,947.47 17,490.24
CAD 18,623.72 18,811.84 19,414.32
CNY 3,570.08 3,606.14 3,721.64
EUR 29,991.43 30,294.38 31,572.62
GBP 34,785.15 35,136.51 36,261.81
HKD 3,253.50 3,286.37 3,412.03
JPY 172.85 174.59 183.82
SGD 20,004.68 20,206.75 20,895.66
USD 26,070.00 26,100.00 26,460.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây