 
            | Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | 
| Đắk Lắk | 139.000 | - | 
| Gia Lai | 138.500 | +500 | 
| Đắk Nông | 139.000 | - | 
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 138.000 | - | 
| Bình Phước | 139.000 | - | 
| Đồng Nai | 138.000 | - | 
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| Đắk Lăk | 110,300 | +600 | 
| Lâm Đồng | 110,100 | +300 | 
| Gia Lai | 110,300 | +600 | 
| Đắk Nông | 110,400 | +500 | 
| Tỷ giá USD/VND | 25,150 | +60 | 
| Cà phê Robusta London | 4.537 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 263.55 Cent/lb | |
| ĐIỀU (giá điều tại các tỉnh) - đ/kg | ||
| Loại điều | Giá hiên tại đ/kg | Thay đổi | 
| Bình Phước | 25.000 – 27.000 | - | 
| Đồng Nai | 24.500 – 26.500 | - | 
| Đăk Lăk | 21.000 – 25.000 | - | 
| Gia Lai | 24.500 – 26.000 | - | 
| Đăk Nông | 25.000 – 26.000 | - | 
| Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) | ||
| Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu | 180.000 - 350.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu | 170.000 - 340.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu | 130.000 - 310.000 | |
| Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu | 147.000 - 240.000 | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua trên thị trường (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong ruồi | 900.000 đ – 1.300.000 | |
| Mật ong khoái rừng | 650.000 đ – 800.000 | |
| Mật ong đá rừng | 650.000 đ – 1.000.000 | |
| Mật ong dú rừng | 900.000 đ – 1.500.000 | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa nhãn | 250.000đ – 300.000 | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ – 250.000 | |
| Mật ong hoa tràm | 200.000đ – 250.000 | |
| Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ – 400.000 | |
| Mật ong hoa vải | 180.000đ – 250.000 | |
| Mật ong hoa keo | 120.000đ – 230.000 | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Giá cao su tại các khu vực | (Đơn vị: Đồng/TSC) | Giá thu mua | 
| Cao su Đắklak | Đồng/độ TSC | 240.000-245.000 | 
| Cao su Bình Phước | Đồng/độ TSC | 245.000-280.000 | 
| Cao su Đắk Nông | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 | 
| Quảng trị-Bình Dương-HCM | Đồng/độ TSC | 250.000-255.000 | 
| Cao su Phú Yên | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 | 
| Công ty cao su Phú Riềng | Đồng/độ TSC | 250.000-270.000 | 
| Công ty cao su Phước Hòa | Đồng/độ TSC | 270.000-272.000 | 
| Công ty cao su Đồng Phú | Đồng/độ TSC | 270.000 | 
| Công ty cao su Bình Long | Đồng/độ TSC | 259.000-269.000 | 
| Cty cao su Bà Rịa-Vùng tàu | Đồng/độ TSC | 251.000-256.000 | 
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents/lb | 21.17 | 
| Cao su thế giới | JPY/kg | 192.00 | 
| CAO SU RSS3, TSR20 | ||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 350.00 | 
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 16.615 | 
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 187.20 | 
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | Thay đổi | 
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 155.000 – 160.000 | - | 
| Sầu riêng Ri6 xô | 65.000 – 70.000 | - | 
| Sầu riêng Thái đẹp | 170.000 – 170.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 70.000 – 75.000 | - | 
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 145.000 – 155.000 | - | 
| Sầu riêng Ri6 xô | 60.000 – 65.000 | - | 
| Sầu riêng Thái đẹp | 160.000 – 170.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 65.000 – 70.000 | - | 
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 145000 – 160.000 | - | 
| Sầu riêng Ri6 xô | 60.000 – 65.000 | - | 
| Sầu riêng Thái đẹp | 165.000 – 175.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 65.000 – 75.000 | - | 
| Loại Bơ | Giá sỉ | Giá lẻ tại thị trường | 
| Bơ Sáp | 18,000 – 25,000 | 30,000 – 35,000 | 
| Bơ Booth | 20,000 – 35,000 | 40,000 – 45,000 | 
| Bơ 034 | 30,000 – 35,000 | 45,000 – 50,000 | 
| Bơ Hass | 50,000 – 55,000 | 50,000 – 55,000 | 
| Bơ Pinkerton | 50,000 – 55,000 | 70,000 – 80,000 | 
| Bơ Cuba | 35,000 – 40,000 | 50,000 – 60,000 | 
| Bơ Ruột Đỏ (Hồng Ngọc) | 45,000 – 55,000 | 45,000 – 55,000 | 
| Giá macca tươi | Giá cả (đ/kg) | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 – 95,000 | |
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 – 120,000 | |
| Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
| Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 | 
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | |
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | |
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | |
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 | 
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương::
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,784.34 | 16,953.88 | 17,496.82 | 
| CAD | 18,333.07 | 18,518.25 | 19,111.29 | 
| CNY | 3,606.43 | 3,642.86 | 3,759.52 | 
| EUR | 29,651.40 | 29,950.91 | 31,214.61 | 
| GBP | 33,709.69 | 34,050.19 | 35,140.64 | 
| HKD | 3,291.48 | 3,324.73 | 3,451.85 | 
| JPY | 164.84 | 166.51 | 175.31 | 
| SGD | 19,710.11 | 19,909.20 | 20,587.93 | 
| USD | 26,097.00 | 26,127.00 | 26,347.00 |