 
            | Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | 
| Đắk Lắk | 158.500 | -500 | 
| Gia Lai | 157.000 | - | 
| Đắk Nông | 158.500 | -800 | 
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 157.000 | - | 
| Bình Phước | 157.000 | - | 
| Đồng Nai | 157.000 | - | 
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| Đắk Lăk | 133,500 | +2.200 | 
| Lâm Đồng | 132,500 | +2.000 | 
| Gia Lai | 133,300 | +2.000 | 
| Đắk Nông | 132,500 | +2.000 | 
| Tỷ giá USD/VND | 25,260 | -20 | 
| Cà phê Robusta London | 5.552USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 393.75 Cent/lb | |
| ĐIỀU (giá điều thô tại các tỉnh) | ||
| Loại điều | Giá chi tiết đ/kg | Thay đổi | 
| Đăk Lăk | 44.000 | - | 
| Đăk Nông | 43.000 | - | 
| Gia Lai | 41.000 | - | 
| Kon Tum | 42.500 | - | 
| Lâm Đồng | 42.000 | - | 
| Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) | ||
| Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu | 180.000 - 350.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu | 170.000 - 340.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu | 130.000 - 310.000 | |
| Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu | 147.000 - 240.000 | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thị trường (VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 700.000 – 800.000 | - | 
| Mật ong ruồi rừng | 1.2triệu – 1.5triệu | - | 
| Mật ong rừng U Minh | 600.000-800.000 | - | 
| Mật ong rừng Tây Bắc | 550.000-700.000 | - | 
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa nhãn | 250.000đ – 300.000 | - | 
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ – 250.000 | - | 
| Mật ong hoa tràm | 200.000đ – 250.000 | - | 
| Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ – 400.000 | - | 
| Mật ong hoa vải | 180.000đ – 250.000 | - | 
| Mật ong hoa keo | 120.000đ – 230.000 | - | 
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Giá cao su tại các khu vực | (Đơn vị: Đồng/TSC) | Giá thu mua | 
| Cao su Đắklăk | Đồng/độ TSC | 240.000-245.000 | 
| Cao su Bình Phước | Đồng/độ TSC | 245.000-280.000 | 
| Cao su Đắk Nông | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 | 
| Quảng trị-Bình Dương-HCM | Đồng/độ TSC | 250.000-255.000 | 
| Cao su Phú Yên | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 | 
| Công ty cao su Phú Riềng | Đồng/độ TSC | 250.000-270.000 | 
| Công ty cao su Bình Long | Đồng/độ TSC | 259.000-269.000 | 
| Cty cao su Bà Rịa-Vùng tàu | Đồng/độ TSC | 251.000-256.000 | 
| Công ty cao su Mang Yang | Đồng/độ TSC | 387.000-441.000 | 
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents/lb | 18.67 | 
| Cao su thế giới | JPY/kg | 199.70 | 
| CAO SU RSS3, TSR20 | ||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 336.30 | 
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 16.950 | 
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 197.40 | 
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | Thay đổi | 
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 62.000 – 65.000 | - | 
| Sầu riêng Ri6 xô | 42.000 – 45.000 | - | 
| Sầu riêng Thái đẹp | 77.000 – 80.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 57.000 – 60.000 | - | 
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 60.000 – 62.000 | - | 
| Sầu riêng Ri6 xô | 42.000 – 45.000 | - | 
| Sầu riêng Thái đẹp | 75.000 – 77.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 65.000 – 67.000 | - | 
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 62.000 – 65.000 | - | 
| Sầu riêng Ri6 xô | 42.000 – 45.000 | - | 
| Sầu riêng Thái đẹp | 77.000 – 80.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 57.000 – 64.000 | - | 
| Loại Bơ | Giá lẻ tại thị trường | |
| Giá bơ 034 | 45.000 – 58.000 | Đắk Lắk, Lâm Đồng | 
| Giá bơ 036 | 30.000 – 35.000 | Lâm Đồng, Đắk Lắk | 
| Giá bơ Booth | 35.000 – 40.000 | Đắk Lắk, Đà Lạt | 
| Giá bơ sáp Đăk Lăk | 18.000 – 22.000 | Đắk Lắk | 
| Giá macca tươi | Giá cả (đ/kg) | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 – 90,000 | - | 
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 – 90,000 | - | 
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 – 95,000 | - | 
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 – 120,000 | - | 
| Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
| Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | - | 
| Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | - | 
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 | - | 
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | - | 
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | - | 
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | - | 
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | - | 
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | - | 
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 | - | 
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương::
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 | 
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 | 
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 | 
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 | 
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 | 
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 | 
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 | 
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 | 
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |