 
            | Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | +/- so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | 
| Đắk Lắk | 139.500 | - | 
| Gia Lai | 139.000 | - | 
| Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) | 140.000 | - | 
| TP.HCM (Bà Rịa - Vũng Tàu cũ) | 139.000 | - | 
| Đồng Nai (Bình Phước cũ) | 139.000 | - | 
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| Đắk Lăk | 99,000 | -500 | 
| Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) | 98,700 | -500 | 
| Gia Lai | 98,800 | -600 | 
| Tỷ giá USD/VND | 25,980 | -20 | 
| Cà phê Robusta London | 3.330 USD/tấn | - | 
| Cà phê Arabica New York | 284.20 Cent/lb | - | 
| ĐIỀU (giá điều tại các tỉnh) | ||
| Giá điều tươi | Giá (đ/kg) | Thay đổi | 
| Đăk Lăk | 27.500 | - | 
| Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) | 28.000 | - | 
| Gia Lai | 28.500 | - | 
| Quảng Ngãi (Kontum cũ) | 28.000 | - | 
| Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) | 28.000 | - | 
| Đồng Nai (Bình Phước cũ) | 29.000 | - | 
| TP.HCM (Vũng Tàu cũ) | 30.000 | |
| Điều nhân trắng (xuất khẩu) | ||
| Quảng Ngãi (Kon Tum cũ) | 300.000 – 400.000 | - | 
| Lâm Đồng | 180.000 – 350.000 | - | 
| TP.HCM (Bà Rịa - Vũng Tàu cũ) | 130.000 – 310.000 | - | 
| Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) | ||
| W180 (180 hạt/kg) | 300.000 – 400.000 | - | 
| W240 (240 hạt/kg) | 180.000 – 350.000 | - | 
| W320 (240 hạt/kg) | 170.000 – 340.000 | - | 
| W450 (450 hạt/kg) | 130.000 – 310.000 | - | 
| WS (vỡ đôi) | 147.000 – 240.000 | - | 
| Điều chế biến | ||
| Rang muối vỏ lụa | 250.000 – 350.000 | - | 
| Rang muối bóc vỏ | 300.000 – 400.000 | - | 
| Rang bơ Bình Phước | 280.000 – 450.000 | - | 
| Tẩm mật ong | 450.000 – 900.000 | - | 
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thị trường (VNĐ/lít) | Thay đổi +/- | 
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000 | - | 
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu | - | 
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000 | - | 
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000 | - | 
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000 | - | 
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000 | - | 
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000 | - | 
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000 | - | 
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000 | - | 
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000 | - | 
| Tham khảo giá cao su tại thị trường trong nước | ||
| Tên công ty | Loại mủ | Giá cả | 
| Mang Yang | Mủ nước loại 1 | 401 đồng/TSC | 
| mủ nước loại 2 | 397.000 đồng/TSC | |
| Mủ đông tạp loại 1 | 409 đồng/DRC/kg | |
| Mủ đông tạp loại 2 | 397 đồng/DRC/kg | |
| Phú Riềng | Mủ nước | 440 đồng/TSC | 
| Mủ tạp | 400 đồng/DRC | |
| Bà Rịa | Mủ nước mức 1, độ TSC từ 30 trở lên | 452 đồng/TSC/kg | 
| Mức 2, độ TSC từ 25 đến dưới 30 | 447 đồng/TSC/kg | |
| Mức 3, độ TSC từ 20 đến dưới 25 | 442 đồng/TSC/kg | |
| Mủ chén, Mủ đông, DRC ≥ 50% | 18.000 đồng/kg | |
| Mủ chén, Mủ đông DRC từ 45- 50% | 16.700 đồng/kg | |
| Mủ đông có độ DRC từ 35 - 45% | 13.500 đồng/kg | |
| Bình Long | Mủ nước | 386 - 396 đồng/TSC/kg | 
| Mủ tạp có độ DRC 60% | 14.000 đồng/kg | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents/lb | 16.25 | 
| Cao su thế giới | JPY/kg | 164.40 | 
| CAO SU RSS3, TSR20 | ||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 326.20 | 
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.910 | 
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 166.90 | 
| Giá sầu riêng tại khu vực miền Tây | |||
| Phân Loại | Giá/Kg/VNĐ | ||
| Sầu riêng Ri6 VIP | 50.000 | - | |
| Sầu riêng Ri6 loại A | 40.000 – 42.000 | - | |
| Sầu riêng Ri6 loại B | 25.000 – 26.000 | - | |
| Sầu riêng Ri6 loại C | Thương lượng | - | |
| Sầu riêng Thái (Dona) VIP | 90.000 | - | |
| Sầu riêng Thái loại A | 75.000 | - | |
| Sầu riêng Thái loại B | 55.000 | - | |
| Sầu riêng Thái loại C | 40.000 – 43.000 | - | |
| Giá sầu riêng tại khu vực miền Đông | |||
| Phân loại | Đồng Nai | Bình Phước | Tây Ninh | 
| Sầu riêng Ri6 loại B | 25.000 - 28.000 | 25.000 - 28.000 | 25.000 - 26.000 | 
| Sầu riêng Ri6 loại C | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng | 
| Sầu riêng Thái loại A | 75.000 - 78.000 | 78.000 - 80.000 | 75.000 - 78.000 | 
| Sầu riêng Thái loại B | 55.000 - 58.000 | 58.000 - 60.000 | 55.000 - 58.000 | 
| Sầu riêng Thái loại C | 40.000 - 43.000 | 43.000 - 45.000 | 40.000 - 43.000 | 
| Giá sầu riêng tại Tây Nguyên | |||
| Phân loại | Tây Nguyên | Gia Lai | Đắk Lắk | 
| Sầu riêng Ri6 loại A | 40.000 - 42.000 | 40.000 - 42.000 | 40.000 - 44.000 | 
| Sầu riêng Ri6 loại B | 25.000 -28.000 | 25.000 - 28.000 | 27.000 - 30.000 | 
| Sầu riêng Ri6 loại C | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng | 
| Sầu riêng Thái loại A | 75.000 - 80.000 | 75.000 - 77.000 | 78.000 - 80.000 | 
| Sầu riêng Thái loại B | 55.000 - 60.000 | 55.000 - 57.000 | 58.000 - 60.000 | 
| Sầu riêng Thái loại C | 40.000 - 45.000 | 40.000 - 43.000 | 43.000 | 
| Loại Bơ | Giá lẻ tại thị trường (đồng/kg) | Thay đổi +/- | 
| Bơ 034 (Đắk Lắk, Lâm Đồng) | 45.000 – 58.000 | - | 
| Giá bơ 036 (Lâm Đồng, Đắk Lắk) | 30.000 – 35.000 | - | 
| Giá bơ Booth (Đắk Lắk, Đà Lạt) | 35.000 – 40.000 | - | 
| Giá bơ sáp Đăk Lăk (Đắk Lắk) | 18.000 – 22.000 | - | 
| Loại | Giá tiền (đ/kg) | Thay đổi +/- | 
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | - | 
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | - | 
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | - | 
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | - | 
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | - | 
| Bột ca cao nguyên chất | 140,000 – 180,000 | - | 
| Macca sấy khô Việt Nam | ||
| Macca Lâm Đồng sấy khô còn vỏ | 330.000 - 360.000 | - | 
| Macca Lâm Đồng sấy khô tách vỏ | 450.000 - 600.000 | - | 
| Macca Đắk Nông sấy khô còn vỏ | 250.000 - 360.000 | - | 
| Macca Đắk Nông sấy khô tách vỏ | 320.000 - 450.000 | - | 
| Macca Đắk Lắk sấy khô còn vỏ | 250.000 - 360.000 | - | 
| Macca Đắk Lắk sấy khô tách vỏ | 420.000 - 600.000 | - | 
| Macca sấy khô nhập khẩu | ||
| Macca Úc sấy khô còn vỏ | 360.000 - 400.000 | - | 
| Macca Úc sấy khô tách vỏ | 800.000 - 850.000 | - | 
| Macca Mỹ sấy khô còn vỏ | 500.000 - 600.000 | - | 
| Macca Mỹ sấy khô tách vỏ | 1.000.000 - 1.230.000 | - | 
| Macca Trung Quốc sấy khô còn vỏ | 300.000 - 340.000 | - | 
| Macca Trung Quốc sấy khô tách vỏ | 700.000 - 900.000 | - | 
| Macca tươi | ||
| Macca tươi Đắk Lắk | 70.000 – 90.000 | - | 
| Macca tươi Lâm Đồng | 67.000 – 90.000 | - | 
| Macca tươi Gia Lai (Bình Định cũ) | 75.000 – 120.000 | - | 
| Phân loại | Giá kg/VNĐ | |
| Khu vực Tây Nguyên | ||
| Đắk Lắk | 240.000 – 260.000 | - | 
| Lâm Đồng (Đắk Nông cũ) | 240.000 – 260.000 | - | 
| Hạt cacao ướt lên men | 80.000 | - | 
| Khu vực Đông Nam Bộ | ||
| TP.HCM (Bà Rịa–Vũng Tàu cũ) (Hạt cacao tươi) | 14.000 – 15.000 | - | 
| TP.HCM (Bà Rịa–Vũng Tàu cũ) (Hạt cacao khô) | 225.000 – 230.000 | - | 
Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 | 
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 | 
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 | 
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 | 
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 | 
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 | 
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 | 
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 | 
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |