STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Số tự công bố | Sản phẩm | Ngày tiếp nhận HS |
1 | HTX Chi Lăng Khánh Xuân | 174 TDP 7, P. Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột,Đắk Lắk | 01/HTX CHI LĂNG KHÁNH XUÂN/2020 | Phở khô | 02/01/2020 |
2 | 02/HTX CHI LĂNG KHÁNH XUÂN/2020 | Bún khô | |||
3 | 03/HTX CHI LĂNG KHÁNH XUÂN/2020 | Miến dong | |||
4 | Cơ sở sản xuất bánh kẹo Tân Hùng |
05 Nguyễn An Ninh, TDP 18, thị trấn Phước An, huyện Krông Pắc, Đắk Lắk | 03/CSSX BÁNH KẸO TÂN HÙNG/2020 | Kẹo thèo lèo Tân Hùng |
03/01/2020 |
5 | HKD Trần Thị Thuận | TDP 2, thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông | 01/HKD TRẦN THỊ THUẬN/2020 | Rượu Vodka Win | 1/13/2020 |
6 | HKD Nguyễn Anh Duy | 21 Lê Hồng Phong, p.Tân Tiến, Tp. Buôn Ma Thuột,Đắk Lắk | 01/MINH LỢI/2020 | Bánh mì ngọt Minh Lợi | 1/13/2020 |
7 | 02/MINH LỢI/2020 | Bánh mì mặn chà bông Minh Lợi | 1/13/2020 | ||
8 | HKD Cẩm Châu | 133 Lê Hồng Phong, p.Tân Tiến, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 01/HKD CẨM CHÂU/2020 | Bánh kem Cẩm Châu | 1/17/2020 |
Nguồn tin: Ngọc Tuấn - Văn Phòng Sở:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,943.42 | 17,114.56 | 17,662.59 |
CAD | 18,411.77 | 18,597.74 | 19,193.26 |
CNY | 3,610.20 | 3,646.66 | 3,763.43 |
EUR | 30,096.79 | 30,400.80 | 31,683.37 |
GBP | 34,518.94 | 34,867.61 | 35,984.11 |
HKD | 3,292.72 | 3,325.98 | 3,453.14 |
JPY | 169.95 | 171.67 | 180.75 |
SGD | 19,878.98 | 20,079.78 | 20,764.25 |
USD | 26,153.00 | 26,183.00 | 26,403.00 |