Sở Công Thương Đắk Lắk: Thông báo tiếp nhận và trả kết quả TTHC tại Trung tâm Phục vụ hành chính công

Sở Công Thương Đắk Lắk: Thông báo tiếp nhận và trả kết quả TTHC tại Trung tâm Phục vụ hành chính công

 19:52 26/01/2021

Thực hiện Quyết định số 2422/QĐ-UBND ngày 07/10/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc điều chỉnh, bổ sung thẩm quyền giải quyết thủ tục hành chính quy định tại Quyết định số 3702/QĐ-UBND ngày 12/12/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh. Ngày 26/01/2021, Sở Công Thương có Thông báo số 03/TB-SCT về việc tiếp nhận và trả kết quả TTHC thuộc thẩm quyền giải Sở Công Thương tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Đắk Lắk.
Sở Công Thương Đắk Lắk: Kế hoạch Kiểm soát Thủ tục hành chính năm 2021

Sở Công Thương Đắk Lắk: Kế hoạch Kiểm soát Thủ tục hành chính năm 2021

 02:20 21/01/2021

Ngày 21/01/2021, Sở Công Thương ban hành Kế hoạch Số 103/KH-SCT về Kiểm soát Thủ tục hành chính Sở Công Thương năm 2021.
Nghị định 01/2021 về đăng ký doanh nghiệp

Nghị định 01/2021 về đăng ký doanh nghiệp

 03:40 12/01/2021

Ngày 04/01/2021, Chính phủ ban hành Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp. Từ ngày 04/01/2021, 04 thủ tục sau sẽ được liên thông thực hiện: Đăng ký thành lập doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện; Khai trình sử dụng lao động; Cấp mã số đơn vị tham gia bảo hiểm xã hội; Đăng ký sử dụng hóa đơn của doanh nghiệp.
Đắk Lắk: Triển khai Quyết định số 2825/QĐ-BCT ngày 03/11/2020 của Bộ Công Thương

Đắk Lắk: Triển khai Quyết định số 2825/QĐ-BCT ngày 03/11/2020 của Bộ Công Thương

 21:37 16/11/2020

Ngày 6/11/2020, UBND tỉnh có công văn số 10002/UBND-CN về việc Triển khai Quyết định số 2825/QĐ-BCT ngày 03/11/2020 của Bộ Công Thương về việc đính chính Thông tư số 21/2020/TT-BCT ngày 09/9/2020 của Bộ trưởng Bộ Công Thương quy định về trình tự, thủ tục cấp giấy phép hoạt động điện lực.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,867.59 17,037.97 17,583.54
CAD 18,406.89 18,592.81 19,188.17
CNY 3,636.60 3,673.33 3,790.95
EUR 29,892.29 30,194.23 31,468.07
GBP 33,981.95 34,325.20 35,424.31
HKD 3,292.53 3,325.79 3,452.94
JPY 163.47 165.12 173.85
SGD 19,822.07 20,022.29 20,704.79
USD 26,140.00 26,170.00 26,410.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây