21:45 16/04/2024
Kết quả đánh giá chất lượng phục vụ người dân, doanh nghiệp trong thực hiện thủ tục hành chính, dịch vụ công theo thời gian thực trên môi trường điện tử tỉnh Đắk Lắk Quý I năm 2024
23:09 07/04/2024
22:13 02/04/2024
04:39 30/01/2024
04:47 22/12/2023
Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,795.86 | 16,965.51 | 17,508.82 |
| CAD | 18,326.94 | 18,512.06 | 19,104.89 |
| CNY | 3,612.84 | 3,649.33 | 3,766.20 |
| EUR | 29,893.50 | 30,195.45 | 31,469.45 |
| GBP | 34,171.32 | 34,516.49 | 35,621.85 |
| HKD | 3,292.56 | 3,325.82 | 3,452.99 |
| JPY | 167.15 | 168.84 | 177.77 |
| SGD | 19,792.22 | 19,992.14 | 20,673.69 |
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,349.00 |