Bảng giá Nông sản ngày 26/10/2023

Bảng giá Nông sản ngày 26/10/2023

 22:59 25/10/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Khai mạc Hội nghị

Hội nghị tuyên truyền về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số năm 2023

 05:36 25/10/2023

Ngày 26 tháng 10 năm 2023, Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với Trung tâm chứng thực điện tử quốc gia, Bộ Thông tin và Truyền thông tổ chức Hội nghị tuyên truyền về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số năm 2023 tại thành phố Buôn Ma Thuột.
bảng giá nông sản ngày 25/10/2023

bảng giá nông sản ngày 25/10/2023

 22:57 24/10/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2023

Bảng giá nông sản ngày 24/10/2023

 23:15 23/10/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá nông sản ngày 23/10/2023

Bảng giá nông sản ngày 23/10/2023

 22:33 22/10/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,726.50 16,895.45 17,436.49
CAD 18,641.87 18,830.18 19,433.17
CNY 3,590.75 3,627.02 3,743.17
EUR 29,893.13 30,195.08 31,469.03
GBP 34,677.26 35,027.54 36,149.22
HKD 3,285.21 3,318.40 3,445.28
JPY 172.70 174.44 183.67
SGD 19,959.89 20,161.50 20,848.80
USD 26,130.00 26,160.00 26,520.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây