22:09 06/03/2024
22:42 25/02/2024
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 26/02/2024)
22:12 29/01/2024
22:51 28/01/2024
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,682.52 | 16,851.03 | 17,390.60 |
CAD | 18,579.81 | 18,767.48 | 19,368.43 |
CNY | 3,595.56 | 3,631.87 | 3,748.17 |
EUR | 29,882.01 | 30,183.85 | 31,457.25 |
GBP | 34,601.44 | 34,950.95 | 36,070.10 |
HKD | 3,291.89 | 3,325.15 | 3,452.28 |
JPY | 172.38 | 174.12 | 183.32 |
SGD | 19,966.91 | 20,168.60 | 20,856.09 |
USD | 26,166.00 | 26,196.00 | 26,536.00 |