Đắk Lắk: Triển khai các Thông tư, Quyết định của Bộ Công Thương

Đắk Lắk: Triển khai các Thông tư, Quyết định của Bộ Công Thương

 03:42 15/01/2021

Ngày 12/01/2021, Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Công văn số 334/UBND-KT triển khai các Thông tư, Quyết định của Bộ Công Thương. gửi Sở Công Thương; Cục Quản lý thị trường tỉnh Đắk Lắk.
Bộ Công Thương công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ và một phần thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Công Thương được ban hành từ ngày 01/01/2020 đến ngày 15/12/2020.

Bộ Công Thương công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ và một phần thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Công Thương được ban hành từ ngày 01/01/2020 đến ngày 15/12/2020.

 03:12 15/01/2021

Ngày 29/12/2020, Bộ Công Thương đã ban hành Quyết định 3505/QĐ-BCT về việc công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ và một phần thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Công Thương được ban hành từ ngày 01/01/2020 đến ngày 15/12/2020.
Bộ Công Thương ban hành Quyết định bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được

Bộ Công Thương ban hành Quyết định bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được

 21:10 14/01/2021

Ngày 25/12/2020, Bộ Công Thương ban hành Quyết định 3460/QĐ-BCT về việc bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được.
Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án Phát triển thị trường năng lượng cạnh tranh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án Phát triển thị trường năng lượng cạnh tranh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

 22:13 13/01/2021

Ngày 28/12/2020, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định 2233/QĐ-TTg về việc phê duyệt Đề án Phát triển thị trường năng lượng cạnh tranh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,722.90 16,891.82 17,432.80
CAD 18,282.52 18,467.19 19,058.62
CNY 3,599.64 3,636.00 3,752.45
EUR 29,631.40 29,930.71 31,193.60
GBP 33,701.98 34,042.40 35,132.64
HKD 3,286.48 3,319.68 3,446.61
JPY 164.71 166.37 175.17
SGD 19,664.85 19,863.49 20,540.68
USD 26,071.00 26,101.00 26,361.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây