Sản phẩm nông sản được bày bán Siêu thị tại Ả Rập

 Tiềm năng xuất khẩu sản phẩm nông sản Đắk Lắk vào thị trường Halal 

 08:41 17/10/2024

“Halal” trong ngôn ngữ Ả rập nghĩa là sự cho phép hoặc phù hợp với luật pháp theo pháp luật Hồi giáo. Sản phẩm Halal bao gồm hầu như tất cả sản phẩm thiết yếu của cuộc sống như thực phẩm, đồ uống, thực phẩm hữu cơ, thực phẩm chức năng, dược phẩm, mỹ phẩm, dệt may, thủ công mỹ nghệ đến lĩnh vực dịch vụ như: ngân hàng, du lịch, an ninh, giáo dục và đào tạo, dịch vụ ăn uống, khách sạn, logistics…
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc ngành Công Thương quản lý năm 2024 (đến ngày 08/10/2024)

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc ngành Công Thương quản lý năm 2024 (đến ngày 08/10/2024)

 03:21 08/10/2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc ngành Công Thương quản lý năm 2024 (đến ngày 08/10/2024)
so cong thuong thong bao

Thông báo về việc giới thiệu tổ chức, cá nhân tham gia hội viên Hiệp hội và tham dự Chương trình “Thương hiệu Vàng Công Nghiệp Việt Nam năm 2024, lần thứ III”

 22:34 03/10/2024

Hiệp hội Doanh nghiệp Công nghiệp Vừa và Nhỏ Việt Nam (VASMIE) là tổ chức xã hội – nghề nghiệp tự nguyện, phi lợi nhuận của các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp công nghiệp vừa và nhỏ, hoạt động trong các lĩnh vực liên quan đến sản xuất kinh doanh thuộc mọi thành phần kinh tế trên phạm vi toàn quốc
Ngày Chuyển đổi số quốc gia năm 2024

Ngày Chuyển đổi số quốc gia năm 2024

 23:11 26/09/2024

Năm 2024 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thực hiện Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia tại Việt Nam. Chuyển đổi số Quốc gia đã được phát triển nhằm nâng cao nhận thức của toàn xã hội về tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Chuyển đổi số không chỉ là công nghệ, mà còn là một cuộc cách mạng đối với cách thức hoạt động, quản lý và phát triển trong các lĩnh vực khác nhau.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,655.35 16,823.58 17,362.44
CAD 18,602.81 18,790.72 19,392.58
CNY 3,558.40 3,594.35 3,709.47
EUR 29,779.83 30,080.64 31,349.98
GBP 34,322.43 34,669.12 35,779.58
HKD 3,245.90 3,278.69 3,404.08
JPY 171.88 173.61 182.79
SGD 19,893.66 20,094.60 20,779.76
USD 26,010.00 26,040.00 26,400.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây