Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2020 (đến ngày 31/8/2020) và Danh sách tiếp nhận bản cam kết an toàn thực phẩm tại Sở Công Thương năm 2020 (đến ngày 31/8/2020

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2020 (đến ngày 31/8/2020) và Danh sách tiếp nhận bản cam kết an toàn thực phẩm tại Sở Công Thương năm 2020 (đến ngày 31/8/2020

 03:48 31/08/2020

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2020  và Danh sách tiếp nhận bản cam kết an toàn thực phẩm tại Sở Công Thương năm 2020 (đến ngày 31/8/2020)
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC  NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020 (Tính đến ngày 12/5/2020)

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020 (Tính đến ngày 12/5/2020)

 02:49 12/05/2020

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC  NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020 (Tính đến ngày 12/5/2020)
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC  NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020 (Tính đến ngày 16/4/2020)

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020 (Tính đến ngày 16/4/2020)

 03:18 16/04/2020

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020 (Tính đến ngày 16/4/2020)
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC  NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020 (Tính đến ngày 03/02/2020)

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020 (Tính đến ngày 03/02/2020)

 02:37 06/02/2020

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC  NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2019 (TÍNH ĐẾN NGÀY 31/12/2019)

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2019 (TÍNH ĐẾN NGÀY 31/12/2019)

 03:56 03/01/2020

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2019
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,795.86 16,965.51 17,508.82
CAD 18,326.94 18,512.06 19,104.89
CNY 3,612.84 3,649.33 3,766.20
EUR 29,893.50 30,195.45 31,469.45
GBP 34,171.32 34,516.49 35,621.85
HKD 3,292.56 3,325.82 3,452.99
JPY 167.15 168.84 177.77
SGD 19,792.22 19,992.14 20,673.69
USD 26,079.00 26,109.00 26,349.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây