thong bao 1 1

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 3/12/2025)

 03:22 03/12/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 3/12/2025)
Sở Công Thương thông báo: mời báo giá để lập dự toán gói thầu “Mua sắm máy tính, thiết bị chuyên dùng của Sở Công Thương”

Sở Công Thương thông báo: mời báo giá để lập dự toán gói thầu “Mua sắm máy tính, thiết bị chuyên dùng của Sở Công Thương”

 03:17 03/12/2025

Trên cơ sở nhu cầu của Sở Công Thương Đắk Lắk về việc mua sắm máy tính, thiết bị chuyên dùng năm 2025. Kính đề nghị Các Doanh nghiệp, nhà cung cấp Trang thiết bị/Dịch vụ CNTT quan tâm thực hiện khảo sát, báo giá việc thực hiện công việc nêu trên (báo giá có hiệu lực 30 ngày, bao gồm đầy đủ thuế và các chi phí có liên quan).
thong bao 1 1

Sở Công Thương thông báo: mời khảo sát và báo giá lập dự toán gói “Mua sắm, nâng cấp cải tạo hệ thống mạng LAN tại số 17 Trường Chinh, phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk”

 03:13 03/12/2025

   Trên cơ sở nhu cầu của Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk về việc Mua sắm, nâng cấp cải tạo hệ thống mạng LAN tại số 17 Trường Chinh, phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. Kính đề nghị Các Doanh nghiệp, nhà cung cấp Trang thiết bị/Dịch vụ CNTT quan tâm thực hiện khảo sát, báo giá việc thực hiện công việc nêu trên (báo giá có hiệu lực 30 ngày, bao gồm đầy đủ thuế và các chi phí có liên quan).
thong bao 1 1

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 25/11/2025)

 22:16 24/11/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 25/11/2025)
thong bao 1

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 12/11/2025)

 02:10 12/11/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 12/11/2025)
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,967.69 17,139.08 17,687.94
CAD 18,600.69 18,788.58 19,390.27
CNY 3,643.37 3,680.17 3,798.02
EUR 30,037.12 30,340.52 31,620.64
GBP 34,325.20 34,671.92 35,782.26
HKD 3,287.02 3,320.22 3,447.17
JPY 161.25 162.88 171.49
SGD 19,828.98 20,029.27 20,712.08
USD 26,096.00 26,126.00 26,406.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây