Bảng giá nông sản ngày 11/8/2025

Bảng giá nông sản ngày 11/8/2025

 23:52 10/08/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 8/8/2025

Bảng giá nông sản ngày 8/8/2025

 03:00 08/08/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 7/8/2025

Bảng giá nông sản ngày 7/8/2025

 23:40 06/08/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Toàn cảnh buổi làm việc

Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên chỉ đạo 6 nhiệm vụ trọng tâm với Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương

 10:01 06/08/2025

Nhằm đáp ứng sự phát triển của đất nước trong tình hình mới, Bộ trưởng Bộ Công Thương chỉ ra 6 nhiệm vụ trọng tâm với Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương.
Bảng giá nông sản ngày 06/8/2025

Bảng giá nông sản ngày 06/8/2025

 23:40 05/08/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,816.08 16,985.94 17,529.82
CAD 18,463.15 18,649.65 19,246.80
CNY 3,606.81 3,643.24 3,759.89
EUR 30,017.87 30,321.08 31,600.24
GBP 34,321.57 34,668.25 35,778.31
HKD 3,296.51 3,329.81 3,457.11
JPY 170.24 171.96 181.05
SGD 19,875.45 20,076.21 20,760.53
USD 26,183.00 26,213.00 26,453.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây