Khuyến công Đắk Lắk: Tổ chức nghiệm thu hoàn thành đề án khuyến công địa phương năm 2025 tại xã Quảng Phú, tỉnh Đắk Lắk.

Khuyến công Đắk Lắk: Tổ chức nghiệm thu hoàn thành đề án khuyến công địa phương năm 2025 tại xã Quảng Phú, tỉnh Đắk Lắk.

 20:54 11/12/2025

       Ngày 08 tháng 12 năm 2025, Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến Thương mại Đắk Lắk phối hợp tổ chức nghiệm thu Đề án “Hỗ trợ ứng dụng máy móc thiết bị tiên tiến trong chế biến cà phê” tại Công ty TNHH SX TM DV Cà phê Trung Hòa, xã Quảng Phú, tỉnh Đắk Lắk.
Khuyến công Đắk Lắk: Tổ chức nghiệm thu hoàn thành đề án khuyến công địa phương năm 2025 tại xã Ea M’Droh, tỉnh Đắk Lắk.

Khuyến công Đắk Lắk: Tổ chức nghiệm thu hoàn thành đề án khuyến công địa phương năm 2025 tại xã Ea M’Droh, tỉnh Đắk Lắk.

 02:20 11/12/2025

Ngày 08 tháng 12 năm 2025, Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến Thương mại Đắk Lắk phối hợp tổ chức nghiệm thu Đề án “Hỗ trợ ứng dụng máy móc thiết bị tiên tiến trong sản xuất cà phê” tại Hộ kinh doanh Võ Duy Long, xã Ea M’Droh, tỉnh Đắk Lắk.
thong bao 1 1

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 25/11/2025)

 22:16 24/11/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 25/11/2025)
hình 1

Khuyến công Đắk Lắk: Tổ chức nghiệm thu hoàn thành đề án khuyến công địa phương năm 2025 tại xã Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk.

 04:50 19/11/2025

Ngày 19 tháng 11 năm 2025, Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến Thương mại Đắk Lắk phối hợp tổ chức nghiệm thu Đề án “Hỗ trợ ứng dụng máy móc thiết bị tiên tiến trong sản xuất cà phê” tại Công ty TNHH Thương mại Sản xuất cà phê Lê Sơn, xã Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk.
thong bao 1

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 12/11/2025)

 02:10 12/11/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 12/11/2025)
Code Buy Transfer Sell
AUD 17,189.65 17,363.28 17,919.32
CAD 18,749.16 18,938.54 19,545.02
CNY 3,651.39 3,688.27 3,806.38
EUR 30,264.05 30,569.75 31,859.52
GBP 34,666.65 35,016.82 36,138.18
HKD 3,290.47 3,323.70 3,450.79
JPY 162.78 164.42 173.12
SGD 19,969.40 20,171.11 20,858.74
USD 26,093.00 26,123.00 26,403.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây