Thủ tướng Chính phủ ban hành Danh mục nghề nghiệp Việt Nam

Thủ tướng Chính phủ ban hành Danh mục nghề nghiệp Việt Nam

 23:02 29/11/2020

Ngày 26/11/2020, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 34/2020/QĐ-TTg về Danh mục nghề nghiệp Việt Nam.
Tiêu chí phân định vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi theo trình độ phát triển giai đoạn 2021-2025

Tiêu chí phân định vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi theo trình độ phát triển giai đoạn 2021-2025

 20:36 29/11/2020

Ngày 12/11/2020, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 33/2020/QĐ-TTg về tiêu chí phân định vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi theo trình độ phát triển giai đoạn 2021-2025.
Nghị định 137/2020/NĐ-CP về quản lý, sử dụng Pháo

Nghị định 137/2020/NĐ-CP về quản lý, sử dụng Pháo

 20:21 29/11/2020

Ngày 27/11/2020, Chính phủ ban hành Nghị định số 137/2020/NĐ-CP về việc Quản Lý, Sử Dụng Pháo
Chính phủ ban hành Nghị định 136/2020/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy

Chính phủ ban hành Nghị định 136/2020/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy

 21:50 26/11/2020

Ngày 24/11/2020, Chính phủ ban hành Nghị định 136/2020/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy.
Chương trình Khuyến công quốc gia giai đoạn 2021 – 2025

Chương trình Khuyến công quốc gia giai đoạn 2021 – 2025

 21:08 25/11/2020

Nhằm mục tiêu huy động và sử dụng có hiệu quả mọi nguồn lực, tạo động lực mới thúc đẩy phát triển sản xuất công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp trên cả nước, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1881/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình khuyến công quốc gia giai đoạn 2021 – 2025 (sau đây gọi là Chương trình).
Code Buy Transfer Sell
AUD 17,009.39 17,181.20 17,731.41
CAD 18,627.19 18,815.34 19,417.88
CNY 3,640.75 3,677.53 3,795.29
EUR 30,140.30 30,444.75 31,729.26
GBP 34,290.69 34,637.06 35,746.27
HKD 3,287.81 3,321.02 3,448.01
JPY 163.90 165.56 174.31
SGD 19,878.89 20,079.69 20,764.21
USD 26,088.00 26,118.00 26,398.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây