03:57 17/04/2017
Bảng giá nông sản ngày 26/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 25/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,168.37 | 17,341.79 | 17,897.19 |
| CAD | 18,729.66 | 18,918.85 | 19,524.77 |
| CNY | 3,654.61 | 3,691.52 | 3,809.75 |
| EUR | 30,166.87 | 30,471.59 | 31,757.33 |
| GBP | 34,574.80 | 34,924.04 | 36,042.55 |
| HKD | 3,283.09 | 3,316.25 | 3,443.06 |
| JPY | 162.06 | 163.69 | 172.35 |
| SGD | 19,919.20 | 20,120.41 | 20,806.39 |
| USD | 26,054.00 | 26,084.00 | 26,384.00 |