STT | Hạng mục | Đơn vị | Khối lượng | |
---|---|---|---|---|
2016-2020 | 2021-2025 | |||
I | Lưới điện 220kV | |||
1.1 | TBA 220kV | |||
a | Xây dựng mới | Trạm/Máy/MVA | 1 / 2 / 250 | 1 / 1 / 250 |
b | Cải tạo, nâng công suất (đã có kế hoạch) | Trạm/Máy/MVA | 1 / 1 / 250 | - |
c | Cải tạo, nâng công suất | Trạm/Máy/MVA | 1 / 1 / 125 | 1 / 1 / 250 |
1.2 | Đường dây 220kV | |||
Công trình cấp điện cho tỉnh xây dựng mới | km | 72,8 | 101 | |
II | Lưới điện 110kV | |||
2.1 | TBA 110kV cấp điện cho phụ tải khu vực | |||
a | Xây dựng mới | Trạm/Máy/MVA | 12/12/428 | 2 / 2 / 80 |
a.1 | Công trình có kế hoạch (cấp điện cho tỉnh) | Trạm/Máy/MVA | 7 / 7 / 235 | - |
a.2 | Công trình cấp điện cho tỉnh | Trạm/Máy/MVA | 5 / 5 / 193 | 2 / 2 / 80 |
b | Cải tạo, nâng công suất | Trạm/Máy/MVA | 3 / 3 / 105 | 9 / 9 / 315 |
2.2 | Đường dây 110kV cấp điện cho phụ tải khu vực | |||
a | Xây dựng mới | km | ||
a.1 | Công trình có kế hoạch (cấp điện cho tỉnh) | km | 149,8 | - |
a.2 | Công trình cấp điện cho tỉnh | km | 100,7 | 60 |
b | Nâng cấp cải tạo | |||
b.1 | Nâng cấp cải tạo đã có kế hoạch | km | 124,7 | - |
b.1 | Nâng cấp cải tạo | km | - | 109,7 |
Đường dây 110kV đấu nối nguồn (NMTĐ, gió) | ||||
Xây dựng mới | km | 47,5 | - | |
III | Lưới điện trung áp | |||
a | Đường dây | |||
1 | Xây dựng mới | km | 274,7 | 199,7 |
2 | Nâng cấp cải tạo | km | 38 | 105 |
b | Trạm biến áp | |||
1 | Xây dựng mới | kVA | 213.000 | 272.000 |
2 | Cải tạo, nâng công suất | kVA | 53.000 | 47.000 |
Tác giả: Người viết Văn Thành- Phòng QL Năng lượng Sở Công Thương Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 17,001.29 | 17,173.02 | 17,722.89 |
CAD | 18,538.98 | 18,726.24 | 19,325.84 |
CNY | 3,612.43 | 3,648.92 | 3,765.75 |
EUR | 30,079.61 | 30,383.44 | 31,665.23 |
GBP | 34,766.60 | 35,117.78 | 36,242.23 |
HKD | 3,294.18 | 3,327.46 | 3,454.67 |
JPY | 172.40 | 174.14 | 183.35 |
SGD | 20,025.65 | 20,227.93 | 20,917.41 |
USD | 26,172.00 | 26,202.00 | 26,482.00 |