| Tên công ty sản xuất/xuất khẩu Trung Quốc | Thuế chống bán phá giá tạm thời |
|---|---|
| 1. Heibei Jinxi Iron and Steel Group Co., Ltd. 2. Hebei Jinxi Section Steel Co., Ltd. |
29.40% |
| 1. Rizhao Steel Holding Group Co., Ltd. 2. Rizhao Medium Section Mill Co., Ltd. |
21.18% |
| Các công ty sản xuất/xuất khẩu khác của Trung Quốc | 36.33% |
Tác giả: Mai Thanh - TTKC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 14/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 13/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 12/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,802.18 | 16,971.90 | 17,515.38 |
| CAD | 18,315.13 | 18,500.13 | 19,092.55 |
| CNY | 3,620.22 | 3,656.79 | 3,773.89 |
| EUR | 29,871.11 | 30,172.84 | 31,445.83 |
| GBP | 33,755.84 | 34,096.81 | 35,188.67 |
| HKD | 3,295.64 | 3,328.93 | 3,456.21 |
| JPY | 164.67 | 166.33 | 175.12 |
| SGD | 19,727.95 | 19,927.22 | 20,606.52 |
| USD | 26,128.00 | 26,158.00 | 26,378.00 |