Tên công ty sản xuất/xuất khẩu Trung Quốc | Thuế chống bán phá giá tạm thời |
---|---|
1. Heibei Jinxi Iron and Steel Group Co., Ltd. 2. Hebei Jinxi Section Steel Co., Ltd. |
29.40% |
1. Rizhao Steel Holding Group Co., Ltd. 2. Rizhao Medium Section Mill Co., Ltd. |
21.18% |
Các công ty sản xuất/xuất khẩu khác của Trung Quốc | 36.33% |
Tác giả: Mai Thanh - TTKC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,439.57 | 16,605.63 | 17,137.51 |
CAD | 18,441.33 | 18,627.60 | 19,224.26 |
CNY | 3,543.87 | 3,579.67 | 3,694.33 |
EUR | 29,160.63 | 29,455.19 | 30,698.15 |
GBP | 33,706.61 | 34,047.08 | 35,137.63 |
HKD | 3,244.58 | 3,277.36 | 3,402.69 |
JPY | 167.98 | 169.67 | 178.65 |
SGD | 19,671.46 | 19,870.16 | 20,547.68 |
USD | 26,000.00 | 26,030.00 | 26,390.00 |