Tên công ty sản xuất/xuất khẩu Trung Quốc | Thuế chống bán phá giá tạm thời |
---|---|
1. Heibei Jinxi Iron and Steel Group Co., Ltd. 2. Hebei Jinxi Section Steel Co., Ltd. |
29.40% |
1. Rizhao Steel Holding Group Co., Ltd. 2. Rizhao Medium Section Mill Co., Ltd. |
21.18% |
Các công ty sản xuất/xuất khẩu khác của Trung Quốc | 36.33% |
Tác giả: Mai Thanh - TTKC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,469.84 | 16,636.20 | 17,168.94 |
CAD | 18,448.96 | 18,635.31 | 19,232.07 |
CNY | 3,575.95 | 3,612.07 | 3,727.74 |
EUR | 29,762.23 | 30,062.86 | 31,331.23 |
GBP | 34,420.60 | 34,768.29 | 35,881.67 |
HKD | 3,273.53 | 3,306.60 | 3,433.03 |
JPY | 170.96 | 172.68 | 181.82 |
SGD | 19,893.31 | 20,094.25 | 20,779.26 |
USD | 26,130.00 | 26,160.00 | 26,520.00 |