STT | Các chỉ số | Mức chất lượng | Phương pháp thử | ||
Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | |||
1 | Hàm lượng chì, g/l, max | 0,013 | 0,013 | 0,005 | TCVN 7143 (ASTM D3237) |
2 | Hàm lượng lưu huỳnh, mg/kg, max | 350 | 150 | 50 | TCVN 6701 (ASTM D2622) TCVN 7760 (ASTM 5453) |
3 | Hàm lượng benzen, % thể tích, max | 2,5 | 2,5 | 1,0 | TCVN 6703 (ASTM D3606) TCVN 3166 (ASTM D5580) |
4 | Hàm lượng Olefin, % thể tích, max | 38 | 30 | 30 | TCVN 7330 (ASTM D1319) |
STT | Mặt hàng | Vùng 1 | Vùng 2 |
1 | Xăng không chì Ron 95-III | 18.290 | 18.650 |
2 | Xăng không chì Ron 95-IV | 18.440 | 18.800 |
Tác giả: Quyên Lưu ST
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,531.65 | 16,698.63 | 17,233.52 |
CAD | 18,515.46 | 18,702.49 | 19,301.56 |
CNY | 3,551.07 | 3,586.94 | 3,701.83 |
EUR | 29,500.74 | 29,798.73 | 31,056.23 |
GBP | 33,841.64 | 34,183.48 | 35,278.44 |
HKD | 3,242.15 | 3,274.89 | 3,400.14 |
JPY | 170.94 | 172.66 | 181.80 |
SGD | 19,789.15 | 19,989.04 | 20,670.63 |
USD | 25,980.00 | 26,010.00 | 26,370.00 |