
Tác giả: Lê Bích-TTKC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 31/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 29/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 26/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,142.77 | 17,315.93 | 17,870.51 |
| CAD | 18,695.47 | 18,884.31 | 19,489.12 |
| CNY | 3,659.67 | 3,696.64 | 3,815.03 |
| EUR | 30,069.60 | 30,373.34 | 31,654.93 |
| GBP | 34,454.49 | 34,802.51 | 35,917.14 |
| HKD | 3,280.43 | 3,313.57 | 3,440.28 |
| JPY | 162.15 | 163.79 | 172.45 |
| SGD | 19,922.31 | 20,123.54 | 20,809.63 |
| USD | 26,047.00 | 26,077.00 | 26,377.00 |