Tên công ty sản xuất/xuất khẩu Trung Quốc | Thuế chống bán phá giá tạm thời |
---|---|
1. Heibei Jinxi Iron and Steel Group Co., Ltd. 2. Hebei Jinxi Section Steel Co., Ltd. |
29.40% |
1. Rizhao Steel Holding Group Co., Ltd. 2. Rizhao Medium Section Mill Co., Ltd. |
21.18% |
Các công ty sản xuất/xuất khẩu khác của Trung Quốc | 36.33% |
Tác giả: Mai Thanh - TTKC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 17,166.96 | 17,340.37 | 17,895.63 |
CAD | 18,702.51 | 18,891.42 | 19,496.35 |
CNY | 3,612.63 | 3,649.12 | 3,765.97 |
EUR | 30,466.80 | 30,774.55 | 32,072.89 |
GBP | 35,055.96 | 35,410.07 | 36,543.94 |
HKD | 3,293.78 | 3,327.05 | 3,454.25 |
JPY | 173.69 | 175.44 | 184.72 |
SGD | 20,122.01 | 20,325.27 | 21,018.11 |
USD | 26,147.00 | 26,177.00 | 26,457.00 |