Giá cả thị trường ngày 27/9/2018 (tham khảo tại đây)

Thứ tư - 26/09/2018 22:27

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 5 - 27/9/2018

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 32.7 => 32.9 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

32.8 => 33.0

R2_5% đen vỡ 1486

TT mua tự do : 32.9 => 33.1 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 34.6 => 34.7 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1536

HCM (chào mua): 33.0 => 33.2 (đ/kg)

Bán R1 S16_2% đen vỡ

35.8 => 35.9 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1551

HCM chào mua R1, sàng16

[34.0 => 34.1] (đ/kg)

HCM chào mua R1, sàng18

[34.2 => 34.3] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

36.1 => 36.2 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1591
Bán R1 S16_0.1% đen

37.0 => 37.1 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1606 USD/VND 23,310
Bán R1 S18_0.1% đen 37.4 => 37.5 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1646

Cà phê tươi :

- Hái chín: 0 (đ/kg)

- Hái xanh: 0 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 38.3 => 38.4 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1661 Cà phê Arabica (CB khô - xô):2155 $/tấn (50.2 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 38.7 => 38.8 (đ/kg) Trừ lùi R2 xô FOB HCM -70 (1441 $/tấn)
Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% 68.500 => 70.000 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% 47.000 => 57.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica T11 và Robusta T11 = 647 $/tấn (= 29.35 cent/lb)
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
32.8 32.8 32.9 32.9 32.7 32.7 33.0 32.8 32.7 33.2
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
32.1 32.2 32.0 32.8 32.9 32.7 32.7 32.9 33.1 33.3

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 27/9/2018
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 9+10/18 -25 $/tấn so với giá Liffe T11/18
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 9+10/18 +25 $/tấn so với giá Liffe T11/18
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 9+10/18 +40 $/tấn so với giá Liffe T11/18
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 9+10/18 +80 $/tấn so với giá Liffe T11/18
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 9+10/18 +95 $/tấn so với giá Liffe T11/18
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 9+10/18 +135 $/tấn so với giá Liffe T11/18
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 9+10/18 +150 $/tấn so với giá Liffe T11/1
 

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu Sàn Ấn Độ

Kỳ hạn: T11/18

40750+0

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5628+0

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

50.000 - 50.500 (đ/kg)

Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l

(Nông dân bán tại nhà)

105.000 - 110.000 (đ/kg)

Giá Tiêu Sàn Ấn Độ

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

38200+0

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5275+0

(usd/tấn)

Dak Lak 50.500 => 51.000

 

 

 

 

Dak Nông 51.000 => 51.500
Phú Yên 50.500 => 51.000
Gia Lai 51.000 => 51.500    
Bà Rịa VT 53.000 => 53.500    
Bình Phước 52.000 => 52.500

TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn)

FAQ 3100 - 3200

ASTA 3500 - 3600

TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn)

ASTA 4500 - 4600

Đồng Nai 51.500 => 52.000

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 48.900 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 47.900 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 45.400 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 40.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 37.800 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 36.800 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 35.300 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 50.500 => 51.000 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 50.500 => 51.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 50.000 => 50.500 (đ/kg)  
HHChư sê 50.000 => 50.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

FAQ

  Giá chào Bán ASTA Giá chào Bán
Tiêu đen (FAQ,200 g/l)   2,825 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,200 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,230 g/l)   2,860 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,230 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,250 g/l)   2,885 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,250 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,300 g/l)   2,940 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,300 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,450 g/l)   3,115 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,450 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,470 g/l)   3,140 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,470 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,500 g/l)   3,175 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,500 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,550 g/l)   3,235 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,550 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l)   4,650 ($/tấn) Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) 0 ($/tấn)
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
 

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2151 usd/tấn

-44$

44.500 đ/kg

49.000 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ SẮN (MÌ)

Giá sắn lát ngày 27/9/2018

Tinh bột sắn ngày 27/9/2018

F.O.B Quy Nhơn

255 (usd/tấn) Tinh bột sắn F.O.B - HCM

530-535 (usd/tấn)

Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok

530 (usd/tấn)

Sắn lát khô Quy Nhơn 5.920 - 5.940 (đ/kg)

Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn

3.400-3.500 (NDT/tấn)

Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 27/9/2018 (trữ bột 30%)

Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) 3.300 - 3.400 (đ/kg)
Đắk Lắk

Tạ nhà máy 0(đ/kg)

Tại ruộng 0 (đ/kg)

Phú Yên 0 (đ/kg)
Gia Lai 0 (đ/kg)
KonTum

0 (đ/kg)

Miền bắc (mua xô)

0 (đ/kg)

Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột

Sàn AFET - Thái Lan Đơn vị tính Khối lượng

Thời gian giao dịch

0.00 (-0.00) Bath/kg 50 tấn/lô

10h00' - 15h45'

Tham khảo giá sắn Thái Lan
Chủng lọai Giá trong nước (bath/kg) F.O.B Bangkok (usd/tấn)
Củ sắn tươi (30% độ bột) 2.75 - 2.95 Sắn lát khô 230 - 235 (usd/tấn)
Sắn lát khô 6.60 - 7.00 Tinh bột 495 - 505 (usd/tấn)
Tinh bột 15.20 - 15.30 Ethanol 23,48 (bath/lít)

Glucose Syrup (Brix 83%)

19.10 - 19.50

Alcohol (China)

0 (yuan/tấn)

Sorbitol (Brix 70%) 23.40  

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,786.10 15,945.55 16,457.81
CAD 17,795.56 17,975.31 18,552.78
CNY 3,346.13 3,379.92 3,489.03
EUR 26,186.52 26,451.03 27,623.56
GBP 30,644.88 30,954.42 31,948.85
HKD 3,081.01 3,112.13 3,212.11
JPY 160.75 162.37 170.14
SGD 17,990.91 18,172.63 18,756.44
USD 24,545.00 24,575.00 24,895.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây