| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU)  | 
			1,535SD | -21USD | 
| Arabica (ICE Futures US)  | 
			105.30USD | +0.25USD | 
| FOB HCM R2 | 1,439USD | Trừ lùi -80USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 33.700-33.400VND | |
| Lâm Đồng | 32.900-32.700VND | |
| Gia Lai | 33.600-33.400VND | |
| Đắk Nông | 33.500-33.400VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 49.500VND/kg | |
| Trắng | 89.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 8.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 49.500VND/kg | |
| Armajaro | 54.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 25.0trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 25.5trđ/tấn | |
| 
			 GIÁ CÀ PHÊ  | 
		|||||
| 
			 Thứ 5 - 10/1/2019  | 
			
			 Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn  | 
			
			 Gửi kho (đại lý) : 33.4 => 33.6 (đ/kg)  | 
		|||
| 
			 Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)  | 
			
			 33.5- => 33.7  | 
			R2_5% đen vỡ | 1504 | 
			 Thị trường tự do : 33.6 => 33.8 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R2 5% đen vỡ | 34.8 => 34.9 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1554 | 
			 HCM (chào mua): 33.7 => 33.9 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 
			 35.9 => 36.0 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_2% đen vỡ | 1569 | 
			 HCM chào mua R1, sàng16 [35.0 => 35.1] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [35.2 => 35.3] (đ/kg) 
  | 
		|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 
			 36.3 => 36.4 (đ/kg)  | 
			R1_Scr16_0.1% đen | 1609 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 
			 37.2 => 37.3 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_0.1% đen | 1624 | USD/VND 23,155 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 37.6 => 37.7 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1664 | 
			 Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 38.5 => 38.6 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1679 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2316 $/tấn (53.6 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 38.8 => 38.9 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -80 (1428 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) | 61.000 => 63.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt (washed) | 42.000 => 44.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T3/19 và Robusta T3/19 = 760 $/tấn (= 34.45 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| 
			 THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU  | 
		|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 33.5 | 33.5 | 33.6 | 33.6 | 33.4 | 33.4 | 33.7 | 33.5 | 33.4 | 33.9 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 32.8 | 32.9 | 32.7 | 33.5 | 33.6 | 33.4 | 33.3 | 33.5 | 33.8 | 34.0 | 
| 
			 THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B  | 
		||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 10/1/2019 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1+2/19 | -50 $/tấn so với giá Liffe T3/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1+2/19 | +0 $/tấn so với giá Liffe T3/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1+2/19 | +15 $/tấn so với giá Liffe T3/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1+2/19 | +55 $/tấn so với giá Liffe T3/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1+2/19 | +70 $/tấn so với giá Liffe T3/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1+2/19 | +110 $/tấn so với giá Liffe T3/19 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1+2/19 | +125 $/tấn so với giá Liffe T3/19 | 
| 
			 GIÁ TIÊU  | 
		||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| 
			 Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35700-0 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 5059-0 (usd/tấn)  | 
			
			 Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 49.000 => 49.500 (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 88.000 => 89.000 (đ/kg)  | 
		|
| 
			 Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 38000-0 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 5383-0 (usd/tấn)  | 
			Dak Lak | 49.500 => 50.000 | 
			 
 
  | 
			
			 
 
  | 
		
| Dak Nông | 50.000 => 50.500 | |||
| Phú Yên | 49.500 => 50.000 | |||
| Gia Lai | 50.000 => 50.500 | |||
| Bà Rịa VT | 52.000 => 52.500 | |||
| Bình Phước | 51.000 => 51.500 | 
			 
  | 
			
			 
  | 
		|
| Đồng Nai | 50.500 => 51.000 | |||
| 
			 Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 40.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 39.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 36.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 31.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 29.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 28.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 26.900 đ/kg  | 
		||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| 
			 Doanh nghiệp  | 
			Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 50.000 => 50.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
			 500 g/l, 1%, 15,0%  | 
			0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 50.000 => 50.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 49.500 => 50.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 49.500 => 50.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
			 
  | 
			Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 2,125 ($/tấn) | 2,625 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 230 g/l | 2,160 ($/tấn) | 2,655 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 2,180 ($/tấn) | 2,680 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 300 g/l | 2,235 ($/tấn) | 2,735 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 2,405 ($/tấn) | 2,905 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 470 g/l | 2,430 ($/tấn) | 2,930 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 2,455 ($/tấn) | 2,955 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 2,700 ($/tấn) | 3,200 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 3,825 ($/tấn) | 4,325 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
			 ..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.  | 
		||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| 
			 HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN  | 
		|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| 
			 Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam  | 
			
			 Giá điều thô xuất khẩu  | 
		||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | 
			 Mozambique  | 
			0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 
			 Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)  | 
		|||
| 
			 W240  | 
			
			 4.00 - 4.15  | 
			DW | 3.45 - 3.50 | 
| 
			 W320  | 
			
			 3.75 - 3.95  | 
			TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 | 
| 
			 SW320  | 
			
			 3.65 - 3.70  | 
			Mảnh | 2.25 - 2.30 | 
| 
			 HẠT CACAO  | 
		||||
| 
			 Thế giới  | 
			
			 Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL  | 
			
			 Lên men Armajaro  | 
			
			 Cacao tươi  | 
		|
| 
			 2351 usd/tấn  | 
			
			 -31$  | 
			
			 49.500 đ/kg  | 
			
			 54.500 đ/kg  | 
			
			 0 đ/kg  | 
		
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 5 - 10/1/2019 | |||||
| Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 9.800 (đ/kg) | Mủ đông khô | 8.900 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 8.600 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 7.900 (đ/kg) | ||
| 
			 235 (đ/độ TSC) (25.0 tr/tấn)  | 
			
			 240 (đ/độ TSC) (25.5 tr/tấn)  | 
			Mủ chén ướt | 6.800 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.200 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 9.800 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.600 (đ/kg) | ||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 33,300 (đ/kg) | SVR 10 | 30,500 (đ/kg) | Latex HA | 21,100 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 33,100 (đ/kg) | 30,100 (đ/kg) | Latex LA | 21,500 (đ/kg) | |
| SVR L | 32,400 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			33,200 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 32,100 (đ/kg) | RSS3 | 32,500 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 31,700 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 34,500 (đ/kg) | SVR 10 | 31,600 (đ/kg) | Latex HA | 22,300 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 34,200 (đ/kg) | 31,300 (đ/kg) | Latex LA | 22,600 (đ/kg) | |
| SVR L | 33,500 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			34,300 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 33,200 (đ/kg) | RSS3 | 33,600 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 32,800 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 0 | 1550 | 1500 | 1/2019 | 
| SVR CV60 | 0 | 1540 | 1490 | 1/2019 | 
| SVR 3L | 0 | 1500 | 1450 | 1/2019 | 
| SVR 10 | 0 | 1420 | 1370 | 1/2019 | 
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| SVR 10CV | 0 | 1460 | 1410 | 1/2019 | 
| Latex HA | 0 | 1000 | 950 | 1/2019 | 
| Latex LA | 0 | 1015 | 965 | 1/2019 | 
| 
			 Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái  | 
			
			 Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai  | 
		||
| SVR3L | 10,300 (NDT/tấn) | 
			 SVR3L  | 
			10,500 (NDT/tấn) | 
| SVR5 | 10,100 (NDT/tấn) | 
			 SVR5  | 
			10,300 (NDT/tấn) | 
| SVR10 | 9,600 (NDT/tấn) | 
			 SVR10  | 
			9,800 (NDT/tấn) | 
| SVR20 | 9,500 (NDT/tấn) | SVR20 | 9,700 (NDT/tấn) | 
| RSS3 | 10,500 (NDT/tấn) | RSS3 | 10,700 (NDT/tấn) | 
| Giá Caosu Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1708-17 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1683-38 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
| 
			 Giá sắn lát ngày 10/1/2019  | 
			
			 Tinh bột sắn ngày 10/1/2019  | 
		||
| 
			 F.O.B Quy Nhơn  | 
			250 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM | 
			 450-460 (usd/tấn)  | 
		
| 
			 Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok  | 
			
			 455 (usd/tấn)  | 
		||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.820 - 5.850 (đ/kg) | 
			 Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn  | 
			
			 3.480-3.600 (NDT/tấn)  | 
		
| 
			 Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 10/1/2019 (trữ bột 30%)  | 
		|||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 2.800 - 3.100 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk | 
			 Tại nhà máy 2.700 - 2.800 (đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg)  | 
		||
| Phú Yên | 2.700 - 2.800 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 2.700 - 2.800 (đ/kg) | ||
| KonTum | 
			 2.700 - 2.800 (đ/kg)  | 
		||
| Miền bắc (mua xô) | 
			 2.350 - 2.550 (đ/kg)  | 
		||
| 
			 Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột  | 
		|||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng | 
			 Thời gian giao dịch  | 
		
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô | 
			 10h00' - 15h45'  | 
		
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.55 - 2.75 | Sắn lát khô | 215 - 220 (usd/tấn) | 
| Sắn lát khô | 6.20 - 6.50 | Tinh bột | 450 - 460 (usd/tấn) | 
| Tinh bột | 14.00 - 14.20 | Ethanol | 22,08 (bath/lít) | 
| 
			 Glucose Syrup (Brix 83%)  | 
			
			 17.50 - 17.90  | 
			
			 Alcohol (China)  | 
			
			 0 (yuan/tấn)  | 
		
| Sorbitol (Brix 70%) | 22.33 | ||
| 
			 GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)  | 
		|||
| 
			 Giá thế giới (sàn CME)  | 
			
			 Giá Bắp hạt miền bắc  | 
			
			 Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên  | 
		|
| 
			 381.25  | 
			
			 -0.75 cents/bơ  | 
		||
| 2,750-2,800 (tươi) | 2,850-2,900 (tươi) | ||
| 4,750-4,800 (khô) | 4,850-4,900 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
        Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 | 
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 | 
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 | 
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 | 
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 | 
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 | 
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 | 
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 | 
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |