STT | Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
1 | 911/QĐ-BCT | 11/04/2019 | Quyết định về việc ban hành Quy chế xét chọn Doanh nghiệp xuất khẩu uy tín | |
2 | 0727/XNK-NS | 09/07/2020 | Cập nhật quy định của Ả-rập Xê-út liên quan đến thuế suất thuế nhập khẩu đối với một số loại hàng hóa | |
3 | 0737/XNK-NS | 13/07/2020 | Cơ chế quản lý hạn ngạch thuế quan nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông, thủy sản theo Hiệp định EVFTA | |
4 | 0736/XNK-NS | 13/07/2020 | Quy định mới của Hàn Quốc liên quan đến việc tiếp nhận trực tuyến hồ sơ nhập khẩu thực phẩm |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,781.47 | 15,940.87 | 16,452.24 |
CAD | 17,962.12 | 18,143.56 | 18,725.59 |
CNY | 3,438.94 | 3,473.67 | 3,585.64 |
EUR | 26,307.40 | 26,573.13 | 27,749.81 |
GBP | 30,708.07 | 31,018.25 | 32,013.29 |
HKD | 3,165.97 | 3,197.95 | 3,300.53 |
JPY | 160.50 | 162.12 | 169.87 |
SGD | 18,152.89 | 18,336.25 | 18,924.46 |
USD | 25,133.00 | 25,163.00 | 25,473.00 |