v/v quy định mới của Hàn Quốc liên quan đến việc tiếp nhận trực tuyến hồ sơ nhập khẩu thực phẩm
Số kí hiệu | 0736/XNK-NS |
Ngày ban hành | 13/07/2020 |
Ngày bắt đầu hiệu lực | 13/07/2020 |
Ngày hết hiệu lực | |
Thể loại | Văn bản điều hành |
Lĩnh vực |
Xuất nhập khẩu |
Cơ quan ban hành | Cục Xuất nhập khẩu |
Người ký | Trần Quốc Toản |
Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu |
---|---|---|
0727/XNK-NS | 09/07/2020 | V/v cập nhật quy định của Ả-rập Xê-út liên quan đến thuế suất thuế nhập khẩu đối với một số loại hàng hóa |
0737/XNK-NS | 13/07/2020 | V/v cơ chế quản lý hạn ngạch thuế quan nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông, thủy sản theo Hiệp định EVFTA |
Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu |
---|---|---|
0727/XNK-NS | 09/07/2020 | V/v cập nhật quy định của Ả-rập Xê-út liên quan đến thuế suất thuế nhập khẩu đối với một số loại hàng hóa |
0737/XNK-NS | 13/07/2020 | V/v cơ chế quản lý hạn ngạch thuế quan nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông, thủy sản theo Hiệp định EVFTA |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,802.74 | 15,962.37 | 16,474.59 |
CAD | 17,830.93 | 18,011.04 | 18,589.00 |
CNY | 3,419.83 | 3,454.37 | 3,565.76 |
EUR | 26,168.83 | 26,433.16 | 27,603.92 |
GBP | 30,667.37 | 30,977.14 | 31,971.18 |
HKD | 3,144.63 | 3,176.39 | 3,278.32 |
JPY | 158.53 | 160.13 | 167.79 |
SGD | 18,067.70 | 18,250.20 | 18,835.84 |
USD | 25,100.00 | 25,130.00 | 25,440.00 |