STT | Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
1 | 0727/XNK-NS | 09/07/2020 | V/v cập nhật quy định của Ả-rập Xê-út liên quan đến thuế suất thuế nhập khẩu đối với một số loại hàng hóa | |
2 | 0737/XNK-NS | 13/07/2020 | V/v cơ chế quản lý hạn ngạch thuế quan nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông, thủy sản theo Hiệp định EVFTA | |
3 | 0736/XNK-NS | 13/07/2020 | v/v quy định mới của Hàn Quốc liên quan đến việc tiếp nhận trực tuyến hồ sơ nhập khẩu thực phẩm |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,121.66 | 16,284.50 | 16,820.26 |
CAD | 18,077.48 | 18,260.08 | 18,860.83 |
CNY | 3,423.46 | 3,458.04 | 3,572.35 |
EUR | 26,475.36 | 26,742.79 | 27,949.19 |
GBP | 30,873.52 | 31,185.37 | 32,211.36 |
HKD | 3,153.19 | 3,185.04 | 3,289.82 |
JPY | 156.74 | 158.32 | 166.02 |
SGD | 18,143.91 | 18,327.18 | 18,930.14 |
USD | 25,088.00 | 25,118.00 | 25,458.00 |