Bảng giá Nông sản ngày 27/11/2024

Bảng giá Nông sản ngày 27/11/2024

  •   27/11/2024 03:35:10
  •   Đã xem: 500
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 26/11/2024

Bảng giá Nông sản ngày 26/11/2024

  •   26/11/2024 01:45:18
  •   Đã xem: 593
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 25/11/2024

Bảng giá Nông sản ngày 25/11/2024

  •   24/11/2024 22:27:54
  •   Đã xem: 630
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 22/11/2024

Bảng giá Nông sản ngày 22/11/2024

  •   21/11/2024 23:48:38
  •   Đã xem: 1077
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!

Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 16,469.84 16,636.20 17,168.94
CAD 18,448.96 18,635.31 19,232.07
CNY 3,575.95 3,612.07 3,727.74
EUR 29,762.23 30,062.86 31,331.23
GBP 34,420.60 34,768.29 35,881.67
HKD 3,273.53 3,306.60 3,433.03
JPY 170.96 172.68 181.82
SGD 19,893.31 20,094.25 20,779.26
USD 26,130.00 26,160.00 26,520.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây