hinh caphe

Giá cả thị trường ngày 29/12/2021 (Giá trị tham khảo)

  •   28/12/2021 20:01:12
  •   Đã xem: 464

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !

hinh caphe

Giá cả thị trường ngày 28/12/2021 (Giá trị tham khảo)

  •   27/12/2021 19:54:25
  •   Đã xem: 532

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !

Giá cả thị trường ngày 27/12/2021 (Giá trị tham khảo)

Giá cả thị trường ngày 27/12/2021 (Giá trị tham khảo)

  •   25/12/2021 19:50:16
  •   Đã xem: 593

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !

hinh caphe

Giá cả thị trường ngày 24/12/2021 (Giá trị tham khảo)

  •   23/12/2021 19:54:54
  •   Đã xem: 584

Giá cả thị trường ngày 24/12/2021 (Giá trị tham khảo)Tuyên bố trách nhiệm : Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !


Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 17,001.29 17,173.02 17,722.89
CAD 18,538.98 18,726.24 19,325.84
CNY 3,612.43 3,648.92 3,765.75
EUR 30,079.61 30,383.44 31,665.23
GBP 34,766.60 35,117.78 36,242.23
HKD 3,294.18 3,327.46 3,454.67
JPY 172.40 174.14 183.35
SGD 20,025.65 20,227.93 20,917.41
USD 26,172.00 26,202.00 26,482.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây