Bảng giá cả thị trường ngày 12/01/2023

Bảng giá cả thị trường ngày 12/01/2023

  •   11/01/2023 22:11:59
  •   Đã xem: 295
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá cả thị trường ngày 11/01/2023

Bảng giá cả thị trường ngày 11/01/2023

  •   10/01/2023 22:10:24
  •   Đã xem: 363
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá cả thị trường ngày 10/01/2023

Bảng giá cả thị trường ngày 10/01/2023

  •   09/01/2023 22:08:12
  •   Đã xem: 4033
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá cả thị trường ngày 09/01/2023

Bảng giá cả thị trường ngày 09/01/2023

  •   08/01/2023 21:32:54
  •   Đã xem: 261
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!

Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 17,166.96 17,340.37 17,895.63
CAD 18,702.51 18,891.42 19,496.35
CNY 3,612.63 3,649.12 3,765.97
EUR 30,466.80 30,774.55 32,072.89
GBP 35,055.96 35,410.07 36,543.94
HKD 3,293.78 3,327.05 3,454.25
JPY 173.69 175.44 184.72
SGD 20,122.01 20,325.27 21,018.11
USD 26,147.00 26,177.00 26,457.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây