Thông tin về các chương trình khuyến mại thực hiện trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk

Thông tin về các chương trình khuyến mại thực hiện trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk

  •   12/02/2020 20:26:00
  •   Đã xem: 1038
Thông tin về các chương trình khuyến mại thực hiện trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk  
(Thực hiện Theo Nghị định 81/2018/NĐ-CP ngày 22 tháng 05 năm 2018  quy định chi tiết Luật thương mại về hoạt động xúc tiến thương mại)
                                                                                                          
                                                                                                                                                                  Ngày đăng:  13/02/2020
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC  NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020 (Tính đến ngày 03/02/2020)

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020 (Tính đến ngày 03/02/2020)

  •   06/02/2020 02:37:00
  •   Đã xem: 769
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2020
Lịch nghỉ chính thức Tết Nguyên đán Canh Tý 2020

Lịch nghỉ chính thức Tết Nguyên đán Canh Tý 2020

  •   07/01/2020 02:42:00
  •   Đã xem: 2089

Theo đó Cán bộ, công chức, viên chức và người lao động của các cơ quan hành chính, sự nghiệp, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội nghỉ Tết Âm lịch năm 2020 liền 7 ngày, từ thứ Năm ngày 23/1/2020 đến hết thứ Tư ngày 29/1/2020 (tức từ ngày 29 tháng Chạp năm Kỷ Hợi đến hết ngày mùng 5 tháng Giêng năm Canh Tý).

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC  NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2019 (TÍNH ĐẾN NGÀY 31/12/2019)

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2019 (TÍNH ĐẾN NGÀY 31/12/2019)

  •   03/01/2020 03:56:00
  •   Đã xem: 871
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2019

Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 17,137.63 17,310.74 17,865.02
CAD 18,593.91 18,781.72 19,383.10
CNY 3,614.61 3,651.12 3,768.03
EUR 30,174.79 30,479.58 31,765.43
GBP 34,908.09 35,260.70 36,389.72
HKD 3,294.27 3,327.54 3,454.76
JPY 173.05 174.79 184.04
SGD 20,056.90 20,259.49 20,950.06
USD 26,166.00 26,196.00 26,476.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây