21:49 25/09/2018
20:41 20/09/2018
Bảng giá nông sản ngày 18/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 17/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 16/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,935.66 | 17,106.72 | 17,654.54 |
| CAD | 18,617.22 | 18,805.27 | 19,407.48 |
| CNY | 3,643.41 | 3,680.21 | 3,798.06 |
| EUR | 30,120.37 | 30,424.62 | 31,708.27 |
| GBP | 34,294.64 | 34,641.05 | 35,750.38 |
| HKD | 3,289.28 | 3,322.51 | 3,449.55 |
| JPY | 163.40 | 165.05 | 173.78 |
| SGD | 19,858.03 | 20,058.61 | 20,742.41 |
| USD | 26,118.00 | 26,148.00 | 26,408.00 |