Bảng giá Nông sản ngày 29/02/2024

Bảng giá Nông sản ngày 29/02/2024

 21:54 28/02/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 28/02/2024

Bảng giá Nông sản ngày 28/02/2024

 21:58 27/02/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
 
Bảng giá Nông sản ngày 27/02/2024

Bảng giá Nông sản ngày 27/02/2024

 21:41 26/02/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
 
Bảng giá Nông sản ngày 26/02/2024

Bảng giá Nông sản ngày 26/02/2024

 22:12 25/02/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bản giá nông sản ngày 23/02/2024

Bản giá nông sản ngày 23/02/2024

 21:54 22/02/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bản giá nông sản ngày 22/02/2024

Bản giá nông sản ngày 22/02/2024

 22:30 21/02/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
 
Mời tham Triển lãm quốc tế ngành dệt may và công nghệ dệt Việt Nam (VIATT) 2024

Mời tham Triển lãm quốc tế ngành dệt may và công nghệ dệt Việt Nam (VIATT) 2024

 03:23 21/02/2024

Nhằm hỗ trợ ngành dệt may Việt Nam tiếp cận với những công nghệ, xu hướng đang diễn ra trên thế giới phù hợp với định hướng và góp phần thực hiện các mục tiêu cụ thể đối với ngành dệt may tại Quyết định số 1463/QĐ-TTg ngày 29/12/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển ngành dệt may và da giày Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2035
Bản giá nông sản ngày 21/02/2024

Bản giá nông sản ngày 21/02/2024

 21:36 20/02/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bản giá nông sản ngày 20/02/2024

Bản giá nông sản ngày 20/02/2024

 22:03 19/02/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,539.54 16,706.60 17,242.52
CAD 18,137.04 18,320.24 18,907.91
CNY 3,427.43 3,462.05 3,573.65
EUR 26,645.24 26,914.38 28,106.15
GBP 31,452.64 31,770.34 32,789.47
HKD 3,173.96 3,206.02 3,308.86
JPY 152.76 154.31 161.68
SGD 18,286.83 18,471.54 19,064.07
USD 25,220.00 25,250.00 25,470.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây