Bảng giá nông sản ngày 16/9/2025

Bảng giá nông sản ngày 16/9/2025

 23:48 15/09/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 15/9/2025

Bảng giá nông sản ngày 15/9/2025

 23:47 14/09/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 12/9/2025

Bảng giá nông sản ngày 12/9/2025

 05:19 12/09/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Thông báo đấu giá tài sản

Thông báo đấu giá tài sản

 04:11 12/09/2025

Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản số 1 tỉnh Đắk Lắk thông báo đấu giá tài sản. Nội dung cụ thể như sau:

Bảng giá nông sản ngày 11/9/2025

Bảng giá nông sản ngày 11/9/2025

 23:44 10/09/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,610.01 16,777.79 17,315.10
CAD 18,162.96 18,346.42 18,933.96
CNY 3,602.13 3,638.51 3,755.03
EUR 29,579.62 29,878.40 31,139.04
GBP 33,653.29 33,993.22 35,081.84
HKD 3,288.73 3,321.95 3,448.97
JPY 165.75 167.42 176.27
SGD 19,637.58 19,835.94 20,512.17
USD 26,088.00 26,118.00 26,358.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây