Mời tham gia Hội chợ Công Thương và giới thiệu sản phẩm OCOP - Kon Tum năm 2022

Mời tham gia Hội chợ Công Thương và giới thiệu sản phẩm OCOP - Kon Tum năm 2022

 20:46 09/11/2022

Nhằm tạo cơ hội để các doanh nghiệp gặp gỡ, trao đổi kinh nghiệm, tìm kiếm cơ hội hợp tác vả quảng bá thương hiệu, sản phẩm của mình đến với các doanh nghiệp, người tiêu dùng trong cả nước. Sở Công Thương tỉnh Kon Tum tổ chức Hội chợ Công Thương và giới thiệu sản phẩm OCOP - Kon Tum năm 2022.
Mời tham gia Hội chợ OCOP Quảng Ninh - Đông 2022

Mời tham gia Hội chợ OCOP Quảng Ninh - Đông 2022

 20:42 09/11/2022

Nhằm tạo cơ hội để các đơn vị, doanh nghiệp gặp gỡ, giao lưu, giới thiệu và quảng bá sản phẩm OCOP, nông sản, tìm kiếm đối tác, kết nối và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm. Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh tổ chức Hội chợ OCOP Quảng Ninh - Đông 2022.
giay chung nhan ve sinh ATTP

Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành Công Thương năm 2022 (Tính đến ngày 02/11/2022)

 03:41 03/11/2022

Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành Công Thương năm 2022 (Tính đến ngày 02/11/2022)
Hội nghị giao thương trực tuyến giữa doanh nghiệp Đắk Lắk và Quảng Trị năm 2022

Hội nghị giao thương trực tuyến giữa doanh nghiệp Đắk Lắk và Quảng Trị năm 2022

 23:37 27/10/2022

Ngày 27.10.2022, tại  Khách sạn Đam San, Thành phố Buôn Ma Thuột, Trung tâm Xúc tiến Thương mại Đắk Lắk phối hợp Trung tâm Xúc tiến Đầu tư, Thương mại và Du lịch tỉnh Quảng Trị tổ chức Hội nghị giao thương trực tuyến giữa doanh nghiệp Đắk Lắk và Quảng Trị.
Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành công thương năm 2022 (Tính đến ngày 24/10/2022)

Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành công thương năm 2022 (Tính đến ngày 24/10/2022)

 04:58 25/10/2022

Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành công thương năm 2022 (Tính đến ngày 24/10/2022)
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,439.57 16,605.63 17,137.51
CAD 18,441.33 18,627.60 19,224.26
CNY 3,543.87 3,579.67 3,694.33
EUR 29,160.63 29,455.19 30,698.15
GBP 33,706.61 34,047.08 35,137.63
HKD 3,244.58 3,277.36 3,402.69
JPY 167.98 169.67 178.65
SGD 19,671.46 19,870.16 20,547.68
USD 26,000.00 26,030.00 26,390.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây