23 5MH1

Điều kiện kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng thực phẩm đông lạnh

 21:41 22/05/2018

Nghị định số 69/2018/NĐ-CP của Chính phủ quy định cụ thể danh mục hàng hóa kinh doanh tạm nhập, tái xuất có điều kiện gồm: Danh mục hàng thực phẩm đông lạnh kinh doanh tạm nhập, tái xuất có điều kiện; Danh mục hàng hóa có thuế tiêu thụ đặc biệt kinh doanh tạm nhập, tái xuất có điều kiện và Danh mục hàng hóa đã qua sử dụng kinh doanh tạm nhập, tái xuất có điều kiện.
Họp triển khai kế hoạch hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và khởi sự kinh doanh

Họp triển khai kế hoạch hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và khởi sự kinh doanh

 08:01 21/05/2018

Sáng 21/5, UBND tỉnh đã tổ chức họp bàn về triển khai Kế hoạch hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và khởi sự kinh doanh tỉnh Đắk Lắk đến năm 2020, định hướng đến năm 2025. Đồng chí Nguyễn Hải Ninh, Ủy viên dự khuyết TW Đảng, Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh chủ trì cuộc họp cùng các Sở, ngành, doanh nghiệp, Hội Doanh nhân trẻ.
17 5MH2

Chính phủ vừa ban hành Nghị quyết 19-2018/NQ-CP về tiếp tục thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2018 và những năm tiếp theo.

 20:59 17/05/2018

Chính phủ vừa ban hành Nghị quyết 19-2018/NQ-CP về tiếp tục thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2018 và những năm tiếp theo.
Bãi bỏ, sửa đổi một số thủ tục hành chính trong lĩnh vực xuất nhập khẩu

Bãi bỏ, sửa đổi một số thủ tục hành chính trong lĩnh vực xuất nhập khẩu

 04:01 11/05/2018

Hai thủ tục hành chính được bãi bỏ là thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu thuốc lá để kinh doanh hàng miễn thuế và thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo thay thế Giấy chứng nhận sắp hết hiệu lực.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,777.99 16,947.47 17,490.24
CAD 18,623.72 18,811.84 19,414.32
CNY 3,570.08 3,606.14 3,721.64
EUR 29,991.43 30,294.38 31,572.62
GBP 34,785.15 35,136.51 36,261.81
HKD 3,253.50 3,286.37 3,412.03
JPY 172.85 174.59 183.82
SGD 20,004.68 20,206.75 20,895.66
USD 26,070.00 26,100.00 26,460.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây