hinh caphe 1 1

Bảng giá cả thị trường ngày 19/7/2022

 02:48 19/07/2022

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
hinh caphe 1 1

Bảng giá cả thị trường ngày 18/7/2022

 23:26 17/07/2022

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!

Kết quả kiểm tra hoạt động tư vấn chuyên ngành điện lực

Kết quả kiểm tra hoạt động tư vấn chuyên ngành điện lực

 21:43 17/07/2022

Thực hiện Quyết định 190/QĐ-SCT ngày 14/12/2021 của Giám đốc Sở Công Thương về phê duyệt kế hoạch thanh tra, kiểm tra năm 2022
Sơ kết hoạt động xúc tiến thương mại 6 tháng đầu năm 2022 Chương trình cấp quốc gia về xúc tiến thương mại Khu vực Miền Trung Tây Nguyên

Sơ kết hoạt động xúc tiến thương mại 6 tháng đầu năm 2022 Chương trình cấp quốc gia về xúc tiến thương mại Khu vực Miền Trung Tây Nguyên

 12:11 16/07/2022

Chiều ngày 15/7/2022 tại thành phố Đà Nẵng, Cục Xúc tiến Thương mại, Bộ Công Thương đã tổ chức Hội nghị Sơ kết hoạt động xúc tiến thương mại 6 tháng đầu năm 2022 và kế hoạch 6 tháng cuối năm 2022 của Khu vực Miền Trung Tây Nguyên
Bảng giá cả thị trường 15/7/2022

Bảng giá cả thị trường 15/7/2022

 22:48 14/07/2022

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Code Buy Transfer Sell
AUD 17,168.37 17,341.79 17,897.19
CAD 18,724.18 18,913.32 19,519.05
CNY 3,653.67 3,690.57 3,808.77
EUR 30,143.84 30,448.32 31,733.08
GBP 34,620.87 34,970.58 36,090.58
HKD 3,283.26 3,316.42 3,443.24
JPY 162.72 164.37 173.06
SGD 19,928.51 20,129.81 20,816.11
USD 26,059.00 26,089.00 26,389.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây