Khuyến công Đắk Lắk tổ chức nghiệm thu hoàn thành đề án khuyến công địa phương năm 2024 tại xã Ea Pil, huyện M’Drắk

Khuyến công Đắk Lắk tổ chức nghiệm thu hoàn thành đề án khuyến công địa phương năm 2024 tại xã Ea Pil, huyện M’Drắk

 05:11 21/08/2024

Ngày 21/8/2024, Sở Công Thương Đắk Lắk; Trung tâm Khuyến công và Tư vấn Phát triển công nghiệp phối hợp với phòng Kinh tế và Hạ tầng, UBND xã Ea Pil, huyện M’Drắk tổ chức nghiệm thu đề án: Hỗ trợ ứng dụng máy móc thiết bị tiên tiến trong sản xuất tinh dầu thảo dược tại Công ty TNHH Thương mại EPIS xã Ea Pil, huyện M’Drắk
Bảng giá Nông sản ngày 21/8/2024

Bảng giá Nông sản ngày 21/8/2024

 23:23 20/08/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 20/8/2024

Bảng giá Nông sản ngày 20/8/2024

 23:23 19/08/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 19/8/2024

Bảng giá Nông sản ngày 19/8/2024

 02:53 19/08/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,624.48 16,792.41 17,330.23
CAD 18,532.73 18,719.93 19,319.48
CNY 3,564.83 3,600.84 3,716.16
EUR 29,809.95 30,111.06 31,381.61
GBP 34,623.04 34,972.76 36,092.86
HKD 3,256.25 3,289.14 3,414.92
JPY 171.77 173.50 182.68
SGD 19,913.17 20,114.31 20,800.09
USD 26,050.00 26,080.00 26,440.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây