Bảng giá nông sản ngày 26/11/2025

Bảng giá nông sản ngày 26/11/2025

 02:24 26/11/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.

Ảnh Sưu tầm

Sở Công Thương Đắk Lắk: Chứng nhận Đăng ký phát triển nguồn điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ của Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Phú

 23:17 24/11/2025

Ngày 20/11/2025 Sở Công Thương Đắk Lắk cấp Giấy chứng nhận Đăng ký phát triển nguồn điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Phú

Bảng giá nông sản ngày 25/11/2025

Bảng giá nông sản ngày 25/11/2025

 22:16 24/11/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.

Mời tham gia Hội chợ OCOP tỉnh Tuyên Quang năm 2025

Mời tham gia Hội chợ OCOP tỉnh Tuyên Quang năm 2025

 19:34 24/11/2025

Thực hiện Kế hoạch số 113/KH-UBND ngày 11/11/2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang về tổ chức Hội chợ OCOP tỉnh Tuyên Quang năm 2025. Sở Công Thương tỉnh Tuyên Quang tổ chức Hội chợ OCOP tỉnh Tuyên Quang năm 2025.
Bảng giá nông sản ngày 24/11/2025

Bảng giá nông sản ngày 24/11/2025

 03:21 24/11/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,948.48 17,119.68 17,667.91
CAD 18,628.03 18,816.19 19,418.75
CNY 3,644.75 3,681.57 3,799.46
EUR 30,084.46 30,388.34 31,670.46
GBP 34,248.46 34,594.40 35,702.23
HKD 3,288.14 3,321.36 3,448.35
JPY 163.03 164.68 173.39
SGD 19,861.10 20,061.72 20,745.63
USD 26,098.00 26,128.00 26,408.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây