Gia ca thi truong

Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025

 23:22 26/10/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.

NAM 6054

Tỉnh Đắk Lắk tham gia Hội chợ Mùa Thu 2025

 11:57 25/10/2025

Tỉnh Đắk Lắk đồng hành cùng doanh nghiệp tham gia Hội chợ Mùa Thu 2025 với chủ đề kép lần này là “Đột phát và phát triển” và “Phát triển xanh và bền vững”
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025

Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025

 00:04 24/10/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.

Thị trường sầu riêng tỉnh Đắk Lắk

Lấy ý kiến góp ý dự thảo Quyết định ban hành Quy chế quản lý hoạt động mua bán Sầu riêng trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk.

 03:36 23/10/2025

Ngày 15/10/2025, Sở Công Thương ban hành Công văn số 1560 /SCT-QLTM V/v lấy ý kiến góp ý dự thảo Quyết định ban hành Quy chế quản lý hoạt động mua bán Sầu riêng trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk.
Bảng giá nông sản ngày 23/10/2025

Bảng giá nông sản ngày 23/10/2025

 00:37 23/10/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.

Code Buy Transfer Sell
AUD 16,935.66 17,106.72 17,654.54
CAD 18,617.22 18,805.27 19,407.48
CNY 3,643.41 3,680.21 3,798.06
EUR 30,120.37 30,424.62 31,708.27
GBP 34,294.64 34,641.05 35,750.38
HKD 3,289.28 3,322.51 3,449.55
JPY 163.40 165.05 173.78
SGD 19,858.03 20,058.61 20,742.41
USD 26,118.00 26,148.00 26,408.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây