Bảng giá Nông sản ngày 11/6/2024

Bảng giá Nông sản ngày 11/6/2024

 23:05 10/06/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 10/6/2024

Bảng giá Nông sản ngày 10/6/2024

 23:32 09/06/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 07/6/2024

Bảng giá Nông sản ngày 07/6/2024

 01:38 07/06/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
thong bao

Mời chào giá gói tổ chức lớp nghiệp vụ quản lý chợ 2024 trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk

 00:06 07/06/2024

Thực hiện Quyết định số 94/QĐ-SCT ngày 21/5/2024 của Sở Công Thương Đắk Lắk về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu: Tổ chức lớp tập huấn nghiệp vụ quản lý chợ năm 2024 trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk.
Bảng giá Nông sản ngày 06/6/2024

Bảng giá Nông sản ngày 06/6/2024

 05:14 06/06/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,551.91 16,719.10 17,254.41
CAD 18,565.41 18,752.94 19,353.36
CNY 3,588.92 3,625.18 3,741.25
EUR 30,023.68 30,326.95 31,606.30
GBP 34,710.85 35,061.47 36,184.05
HKD 3,287.25 3,320.45 3,447.39
JPY 172.76 174.51 183.73
SGD 20,009.45 20,211.57 20,900.46
USD 26,186.00 26,216.00 26,536.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây