00:07 25/09/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
05:38 24/09/2025
Nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam tăng cường nắm bắt các cơ hội kinh doanh và đầu tư với thị trường Indonesia, Cục Xúc tiến thương mại phối hợp cùng Vụ Thị trường nước ngoài (Bộ Công Thương), Đại sứ quán Indonesia tại Việt Nam, tổ chức “Đoàn giao dịch thương mại và đầu tư tại thị trường Indonesia
23:53 23/09/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
23:18 22/09/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
23:42 21/09/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,816.08 | 16,985.94 | 17,529.82 |
CAD | 18,463.15 | 18,649.65 | 19,246.80 |
CNY | 3,606.81 | 3,643.24 | 3,759.89 |
EUR | 30,017.87 | 30,321.08 | 31,600.24 |
GBP | 34,321.57 | 34,668.25 | 35,778.31 |
HKD | 3,296.51 | 3,329.81 | 3,457.11 |
JPY | 170.24 | 171.96 | 181.05 |
SGD | 19,875.45 | 20,076.21 | 20,760.53 |
USD | 26,183.00 | 26,213.00 | 26,453.00 |