10:23 21/04/2022
20:54 19/04/2022
04:51 12/04/2022
06:02 05/04/2022
Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm và danh sách tiếp nhận bản cam kết sản xuất kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực của ngành Công Thương năm 2022 (Tính đến ngày 29/3/2022)
19:28 28/02/2022
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 |
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 |
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 |
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 |
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 |
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 |
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 |
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 |
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |