Đắk Lắk: Công nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2019

Thứ hai - 23/12/2019 21:27
Ngày 12/12/2019, Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk ban hành quyết định số 3699/QĐ-UBND về việc Công nhận kết quả bình chọn, khen thưởng sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2019
Đắk Lắk: Công nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2019
Các sản phẩm được công nhận và cấp giấy chứng nhận các sản phẩm là sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2019, cụ thể:
          1. Cà phê phin giấy của Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển An Thái, khu công nghiệp Hòa phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
eab7269f6e3b9765ce2a

          2. Cà phê hòa tan SR của Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển An Thái, khu công nghiệp Hòa phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
fad19cab69e090bec9f1

          3. Cà phê hạt Trung Hòa đặc biệt của Công ty Cổ phần sản xuất cà phê bột Trung Hòa, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk.
d9c98b3fc49b3dc5648a

          4. Cà phê bột Trung Hòa đặc biệt của Công ty Cổ phần sản xuất cà phê bột Trung Hòa, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk.
h3 1

          5. Hạt điều rang muối của Công ty TNHH MTV cà phê An Thịnh Phát, thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk.
b72fa91be1bf18e141ae

          6. Tinh dầu sả của Công ty TNHH tinh dầu Ea H’leo, huyện Ea H’leo, tỉnh Đắk Lắk.
Sở Công Thương Đắk Lắk dự kiến sẽ tổ chức Lễ tôn vinh các sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2019 tại Thành phố Buôn Ma Thuột.
be0d820dcaa933f76ab8

Tác giả: Lê Bích-TTKC

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,781.47 15,940.87 16,452.24
CAD 17,962.12 18,143.56 18,725.59
CNY 3,438.94 3,473.67 3,585.64
EUR 26,307.40 26,573.13 27,749.81
GBP 30,708.07 31,018.25 32,013.29
HKD 3,165.97 3,197.95 3,300.53
JPY 160.50 162.12 169.87
SGD 18,152.89 18,336.25 18,924.46
USD 25,133.00 25,163.00 25,473.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây