Quyết định giờ bán hàng, các trường hợp tạm dừng bán hàng và quy trình thông báo trước khi dừng bán hàng tại cửa hàng bán lẻ xăng dầu trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
| Số kí hiệu | 18/2016/QĐ-UBND |
| Ngày ban hành | 10/04/2016 |
| Ngày bắt đầu hiệu lực | 20/04/2016 |
| Ngày hết hiệu lực | |
| Thể loại | Văn bản pháp quy |
| Lĩnh vực |
Quản lý Thương mại |
| Cơ quan ban hành | Ủy Ban Nhân dân tỉnh Đắk Lắk |
| Người ký | Phạm Ngọc Nghị |
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 |
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 |
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 |
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 |
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 |
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 |
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 |
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 |
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |