Giá cả thị trường ngày 18/10/2018 (Tham khảo tại đây)

Thứ năm - 18/10/2018 04:51

GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT
GIÁ CÀ PHÊ

Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1,754USD -1.0USD
Arabica
(ICE Futures US)
122.25USD -0.3USD
FOB HCM R2 1,666USD Trừ lùi -110USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 37.900-37.600VND
Lâm Đồng 37.100-36.900VND
Gia Lai 37.800-37.600VND
Đắk Nông 37.700-37.500VND
GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 53.500VND/kg
Trắng 115.000VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 44.000VND/kg
Trên 30% 48.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL 46.000VND/kg
Armajaro 51.000VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  26.0trđ/tấn
Tại nhà máy 26.5trđ/tấn

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 4 - 17/10/2018

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 37.2 => 37.4 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

37.3 => 37.5

R2_5% đen vỡ 1705

Thị trường tự do : 37.4 => 37.6 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 39.7 => 39.8 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1755

HCM (chào mua): 37.5 => 37.7 (đ/kg)

Bán R1 S16_2% đen vỡ

40.9 => 41.0 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1770

HCM chào mua R1, sàng16

[39.5 => 39.6] (đ/kg)

HCM chào mua R1, sàng18

[39.7 => 39.8] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

41.2 => 41.3 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1810
Bán R1 S16_0.1% đen

42.1 => 42.2 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1825 USD/VND 23,295
Bán R1 S18_0.1% đen 42.5 => 42.6 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1865

Cà phê tươi :

- Hái chín: 0 (đ/kg)

- Hái xanh: 0 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 43.4 => 43.5 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1880 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2594 $/tấn (60.4 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 43.8 => 43.9 (đ/kg) Trừ lùi R2 xô FOB HCM -120 (1635 $/tấn)
Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% 68.500 => 70.000 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% 47.000 => 57.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica T12/18 và Robusta T1/19 = 839 $/tấn (= 38.05 cent/lb)
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]
 

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu Sàn Ấn Độ

Kỳ hạn: T11/18

40750-0

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5537-0

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

53.000 - 53.500 (đ/kg)

Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l

(Nông dân bán tại nhà)

110.000 - 115.000 (đ/kg)

Giá Tiêu Sàn Ấn Độ

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

37600+100

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5109+13

(usd/tấn)

Dak Lak 53.500 => 54.000

 

 

 

 

Dak Nông 54.000 => 54.500
Phú Yên 53.500 => 54.000
Gia Lai 54.000 => 54.500    
Bà Rịa VT 56.000 => 56.500    
Bình Phước 55.000 => 55.500

TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn)

FAQ 3200 - 3300

ASTA 3600 - 3700

TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn)

ASTA 4800 - 4900

Đồng Nai 54.500 => 55.000

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 51.400 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 50.300 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 47.700 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 42.400 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 39.700 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 38.600 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 37.100 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 53.500 => 54.000 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 53.500 => 54.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 53.000 => 53.500 (đ/kg)  
HHChư sê 53.000 => 53.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

FAQ

  Giá chào Bán ASTA Giá chào Bán
Tiêu đen (FAQ,200 g/l)   2,865 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,200 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,230 g/l)   2,900 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,230 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,250 g/l)   2,925 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,250 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,300 g/l)   2,985 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,300 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,450 g/l)   3,170 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,450 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,470 g/l)   3,195 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,470 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,500 g/l)   3,235 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,500 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,550 g/l)   3,295 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,550 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l)   4,775 ($/tấn) Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) 0 ($/tấn)
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.

 
GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 44.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 43.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 42.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 41.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 48.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 47.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 46.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 45.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 41.0-43.0 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 28.0-30.0 (đ/kg)

Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam

Giá điều thô xuất khẩu

Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam ($/tấn)

Mozambique

0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Indonesia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Gambia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Tazania 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Bờ Biển Ngà 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Ghana 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Nigeria 0 0 ($/tấn)

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)

W240

4.30 - 4.35

DW 3.75 - 3.90

W320

4.05 - 4.10

TÁCH (SSW & Butts) 3.60 - 3.65
W450 3.75 - 3.90 Vỡ (Splits) 3.50 - 3.55

SW320

3.75 - 3.90

Mảnh 2.55 - 2.60
 

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2238 usd/tấn

+33$

46.000 đ/kg

51.000 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 5 - 18/10/2018
Giá mủ nước Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 11.000 (đ/kg) Mủ đông khô 9.900 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 9.700 (đ/kg) Mủ đông vừa 8.800 (đ/kg)

245 (đ/độ TSC)

(26.0 tr/tấn)

250 (đ/độ TSC)

(26.5 tr/tấn)

Mủ chén ướt 7.600 (đ/kg) Mủ đông ướt 8.000 (đ/kg)
Mủ tạp 11.000 (đ/kg) Mủ tận thu 4.000 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC)

SVR CV50 31,100 (đ/kg) SVR 10 29,100 (đ/kg) Latex HA 19,500 (đ/kg)
SVR CV60 30,900 (đ/kg)

SVR 20

28,800 (đ/kg) Latex LA 19,800 (đ/kg)
SVR L 30,200 (đ/kg)

RSS1

30,800 (đ/kg)    
SVR 3L 29,900 (đ/kg) RSS3 30,200 (đ/kg)    
SVR 5 29,500 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC)

SVR CV50 32,200 (đ/kg) SVR 10 30,200 (đ/kg) Latex HA 20,600 (đ/kg)
SVR CV60 32,000 (đ/kg)

SVR 20

29,900 (đ/kg) Latex LA 20,900 (đ/kg)
SVR L 31,300 (đ/kg)

RSS1

32,000 (đ/kg)    
SVR 3L 31,000 (đ/kg) RSS3 31,300 (đ/kg)    
SVR 5 30,600 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1460 1410 11/2018
SVR CV60 0 1450 1400 11/2018
SVR 3L 0 1420 1370 11/2018
SVR 10 0 0 0 0
RSS3 0 1445 1395 11/2018
SVR 10CV 0 0 0 0
Latex HA 0 935 885 11/2018
Latex LA 0 950 900 11/2018

Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 9,600 (NDT/tấn)

SVR3L

9,800 (NDT/tấn)
SVR5 9,500 (NDT/tấn)

SVR5

9,700 (NDT/tấn)
SVR10 9,300 (NDT/tấn)

SVR10

9,500 (NDT/tấn)
SVR20 9,200 (NDT/tấn) SVR20 9,400 (NDT/tấn)
RSS3 9,700 (NDT/tấn) RSS3 9,900 (NDT/tấn)
Giá Caosu Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1757-8 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1505-3 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)
 

GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)

Giá thế giới (sàn CME)

Giá Bắp hạt miền bắc

Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên

374.25

-1.00 cents/bơ

2,700-2,750 (tươi) 2,800-2,850 (tươi)
4,650-4,700 (khô) 4,750-4,800 (khô)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,687.11 15,845.56 16,354.58
CAD 17,765.99 17,945.45 18,521.92
CNY 3,366.94 3,400.95 3,510.73
EUR 26,153.22 26,417.39 27,588.37
GBP 30,568.76 30,877.53 31,869.43
HKD 3,083.72 3,114.87 3,214.93
JPY 159.36 160.97 168.67
SGD 17,960.45 18,141.87 18,724.65
USD 24,560.00 24,590.00 24,910.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây