Thủ tục giải quyết khiếu nại lần thứ hai

  •   21/02/2022 05:03:00
  •   Đã xem: 8601
Sở Công Thương Đắk Lắk thực hiện quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 04/02/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk về việc công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực: tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu

  •   21/02/2022 05:01:00
  •   Đã xem: 608
Sở Công Thương Đắk Lắk thực hiện quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 04/02/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk về việc công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực: tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

Thủ tục xử lý đơn

  •   21/02/2022 04:58:00
  •   Đã xem: 606
Sở Công Thương Đắk Lắk thực hiện quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 04/02/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk về việc công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực: tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

Quy trình tiếp nhận đơn

  •   21/02/2022 04:52:00
  •   Đã xem: 316
Sở Công Thương Đắk Lắk thực hiện quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 04/02/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk về việc công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực: tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã.

Thủ tục tiến nhận đơn

  •   21/02/2022 03:50:00
  •   Đã xem: 651
Sở Công Thương Đắk Lắk thực hiện quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 04/02/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk về việc công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực: tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,112.17 16,274.92 16,797.08
CAD 18,090.44 18,273.17 18,859.45
CNY 3,429.67 3,464.31 3,576.00
EUR 26,496.28 26,763.92 27,949.19
GBP 30,880.63 31,192.55 32,193.34
HKD 3,156.04 3,187.92 3,290.20
JPY 157.98 159.58 167.21
SGD 18,179.62 18,363.26 18,952.42
USD 25,118.00 25,148.00 25,458.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây