Tác giả: Lê Bích-TTKC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 16/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 15/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 12/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,017.85 | 17,189.75 | 17,740.21 |
| CAD | 18,665.22 | 18,853.76 | 19,457.50 |
| CNY | 3,647.00 | 3,683.84 | 3,801.81 |
| EUR | 30,158.68 | 30,463.31 | 31,748.56 |
| GBP | 34,456.79 | 34,804.84 | 35,919.37 |
| HKD | 3,292.67 | 3,325.93 | 3,453.10 |
| JPY | 164.44 | 166.10 | 174.89 |
| SGD | 19,896.24 | 20,097.21 | 20,782.30 |
| USD | 26,093.00 | 26,123.00 | 26,403.00 |